Floop Thị trường hôm nay
Floop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOOP chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,790,655.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLOOP, tổng vốn hóa thị trường của FLOOP tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FLOOP tính bằng VND đã giảm ₫-202,444.1, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOOP tính bằng VND là ₫290,447,076.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12,400,495.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOOP sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOOP sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOOP/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOOP/VND trong ngày qua.
Giao dịch Floop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLOOP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLOOP/-- Spot is $ and 0%, and FLOOP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Floop sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLOOP sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOOP | 24,790,655.23VND |
2FLOOP | 49,581,310.46VND |
3FLOOP | 74,371,965.7VND |
4FLOOP | 99,162,620.93VND |
5FLOOP | 123,953,276.17VND |
6FLOOP | 148,743,931.4VND |
7FLOOP | 173,534,586.63VND |
8FLOOP | 198,325,241.87VND |
9FLOOP | 223,115,897.1VND |
10FLOOP | 247,906,552.34VND |
100FLOOP | 2,479,065,523.41VND |
500FLOOP | 12,395,327,617.08VND |
1000FLOOP | 24,790,655,234.17VND |
5000FLOOP | 123,953,276,170.88VND |
10000FLOOP | 247,906,552,341.76VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLOOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0000000403FLOOP |
2VND | 0.0000000806FLOOP |
3VND | 0.000000121FLOOP |
4VND | 0.0000001613FLOOP |
5VND | 0.0000002016FLOOP |
6VND | 0.000000242FLOOP |
7VND | 0.0000002823FLOOP |
8VND | 0.0000003227FLOOP |
9VND | 0.000000363FLOOP |
10VND | 0.0000004033FLOOP |
10000000000VND | 403.37FLOOP |
50000000000VND | 2,016.88FLOOP |
100000000000VND | 4,033.77FLOOP |
500000000000VND | 20,168.89FLOOP |
1000000000000VND | 40,337.78FLOOP |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOOP sang VND và VND sang FLOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOOP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 VND sang FLOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Floop phổ biến
Floop | 1 FLOOP |
---|---|
![]() | $1,007.36USD |
![]() | €902.49EUR |
![]() | ₹84,157.27INR |
![]() | Rp15,281,384.95IDR |
![]() | $1,366.38CAD |
![]() | £756.53GBP |
![]() | ฿33,225.55THB |
Floop | 1 FLOOP |
---|---|
![]() | ₽93,088.83RUB |
![]() | R$5,479.33BRL |
![]() | د.إ3,699.53AED |
![]() | ₺34,383.61TRY |
![]() | ¥7,105.11CNY |
![]() | ¥145,061.55JPY |
![]() | $7,848.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOOP = $1,007.36 USD, 1 FLOOP = €902.49 EUR, 1 FLOOP = ₹84,157.27 INR, 1 FLOOP = Rp15,281,384.95 IDR, 1 FLOOP = $1,366.38 CAD, 1 FLOOP = £756.53 GBP, 1 FLOOP = ฿33,225.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009362 |
![]() | 0.0000001966 |
![]() | 0.000008103 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008601 |
![]() | 0.00003158 |
![]() | 0.0001217 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09257 |
![]() | 0.02694 |
![]() | 0.07492 |
![]() | 0.000008067 |
![]() | 0.0000001966 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 0.001304 |
![]() | 0.0008806 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Floop của bạn
Nhập số lượng FLOOP của bạn
Nhập số lượng FLOOP của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floop hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floop sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Floop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Floop sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floop sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floop sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Floop sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Floop (FLOOP)

LAUNCHCOIN، إطلاق نموذج جديد لإصدار العملة المركزية
LAUNCHCOIN، كعملة المنصة على منصة إصدار العملة Believe، تقدم نموذج فريد لإصدار العملة

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل
XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

ترامب وبيتكوين: من عملة ترومب إلى ثورة التشفير
تغيرت موقف ترامب تجاه بيتكوين بشكل جذري.

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025
في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AG TOKEN: تحويل جمع البيانات الذكية على منصة Alayas Web3 في عام 2025
اكتشف كيف تعمل عملة AGT Alayas على تشغيل سوق بيانات AI الثوري على الويب3.