Fooday Thị trường hôm nay
Fooday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOOD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FOOD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FOOD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0302, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOOD tính bằng JPY là ¥2.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9131.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang JPY là ¥1.13 JPY, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Fooday
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is $ and --, and FOOD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Fooday sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi FOOD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOOD | 1.13JPY |
2FOOD | 2.26JPY |
3FOOD | 3.39JPY |
4FOOD | 4.52JPY |
5FOOD | 5.65JPY |
6FOOD | 6.78JPY |
7FOOD | 7.92JPY |
8FOOD | 9.05JPY |
9FOOD | 10.18JPY |
10FOOD | 11.31JPY |
100FOOD | 113.15JPY |
500FOOD | 565.76JPY |
1,000FOOD | 1,131.53JPY |
5,000FOOD | 5,657.66JPY |
10,000FOOD | 11,315.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FOOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.8837FOOD |
2JPY | 1.76FOOD |
3JPY | 2.65FOOD |
4JPY | 3.53FOOD |
5JPY | 4.41FOOD |
6JPY | 5.3FOOD |
7JPY | 6.18FOOD |
8JPY | 7.07FOOD |
9JPY | 7.95FOOD |
10JPY | 8.83FOOD |
1,000JPY | 883.75FOOD |
5,000JPY | 4,418.78FOOD |
10,000JPY | 8,837.56FOOD |
50,000JPY | 44,187.8FOOD |
100,000JPY | 88,375.6FOOD |
Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang JPY và JPY sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FOOD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fooday phổ biến
Fooday | 1 FOOD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp124.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Fooday | 1 FOOD |
---|---|
![]() | ₽0.61RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0.01 USD, 1 FOOD = €0.01 EUR, 1 FOOD = ₹0.67 INR, 1 FOOD = Rp124.37 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0.01 GBP, 1 FOOD = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1865 |
![]() | 0.00002839 |
![]() | 0.0007272 |
![]() | 1.08 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.003986 |
![]() | 0.01732 |
![]() | 399.58 |
![]() | 3.38 |
![]() | 0.0007335 |
![]() | 14.8 |
![]() | 9.36 |
![]() | 3.6 |
![]() | 0.06902 |
![]() | 0.148 |
![]() | 0.00002844 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fooday (FOOD) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng FOOD của bạn
Nhập số lượng FOOD của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fooday hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fooday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fooday sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fooday sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fooday sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fooday (FOOD)

Sharing Warmth: Gate Charity\'s Successful Food Donation Event at CSC Dogodo School
We are pleased to share the successful completion of the Gate Charity Food Donation event held on January 31, 2024, at the CSC Dogodo Primary School in the picturesque lakeside town of Ganvié, Benin.

Join Gate Charity and World Vision, Support Somalia\'s Famine Victims
Gate Charity, Gate Group_s non-profit philanthropic organization, and World Vision are joining hands to launch Somalia Food Crisis Support Project to support Somalia_s Famine Victims.

Gate Charity Visits Vietnamese Orphanage, Delivers Food and Monetary Support
Gate Charity, a non-profit philanthropic organization founded by Gate Group, launched a new charitable initiative to support orphans at the Angel Institute Child Protection Center in Vietnam.