Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.521. Với nguồn cung lưu hành là 665,586,259.77 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng INR là ₹28,973,034,724.17. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng INR đã giảm ₹-0.03702, biểu thị mức giảm -6.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng INR là ₹71.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4386.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang INR là ₹0.521 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006237 | -6.63% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000584 | -5.95% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.006237, with a 24-hour trading change of -6.63%, HNS/USDT Spot is $0.006237 and -6.63%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Handshake sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi HNS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0.52INR |
2HNS | 1.04INR |
3HNS | 1.56INR |
4HNS | 2.08INR |
5HNS | 2.6INR |
6HNS | 3.12INR |
7HNS | 3.64INR |
8HNS | 4.16INR |
9HNS | 4.68INR |
10HNS | 5.21INR |
1000HNS | 521.05INR |
5000HNS | 2,605.26INR |
10000HNS | 5,210.53INR |
50000HNS | 26,052.69INR |
100000HNS | 52,105.39INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.91HNS |
2INR | 3.83HNS |
3INR | 5.75HNS |
4INR | 7.67HNS |
5INR | 9.59HNS |
6INR | 11.51HNS |
7INR | 13.43HNS |
8INR | 15.35HNS |
9INR | 17.27HNS |
10INR | 19.19HNS |
100INR | 191.91HNS |
500INR | 959.59HNS |
1000INR | 1,919.18HNS |
5000INR | 9,595.93HNS |
10000INR | 19,191.87HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang INR và INR sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp94.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.52 INR, 1 HNS = Rp94.61 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3834 |
![]() | 0.00005674 |
![]() | 0.002358 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009172 |
![]() | 0.04021 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.9 |
![]() | 34.87 |
![]() | 0.002364 |
![]() | 9.65 |
![]() | 3,129.07 |
![]() | 0.00005687 |
![]() | 0.1493 |
![]() | 2.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Handshake của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025
Tìm hiểu APT là gì và tại sao Blockchain Aptos đang cách mạng hóa Web3 vào năm 2025.

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung
Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025
Khám phá tương lai của TOKEN SPELL vào năm 2025!

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.