Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦11.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng NGN là ₦126,263,530,383,737.3. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng NGN đã tăng ₦0.4746, biểu thị mức tăng +4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng NGN là ₦242.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦4.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang NGN là ₦11.48 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007062 | 3.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007116 | 3.75% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.007062, with a 24-hour trading change of 3.3%, ICE/USDT Spot is $0.007062 and 3.3%, and ICE/USDT Perpetual is $0.007116 and 3.75%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ICE sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 11.48NGN |
2ICE | 22.97NGN |
3ICE | 34.46NGN |
4ICE | 45.95NGN |
5ICE | 57.44NGN |
6ICE | 68.93NGN |
7ICE | 80.42NGN |
8ICE | 91.91NGN |
9ICE | 103.39NGN |
10ICE | 114.88NGN |
100ICE | 1,148.88NGN |
500ICE | 5,744.4NGN |
1000ICE | 11,488.8NGN |
5000ICE | 57,444.03NGN |
10000ICE | 114,888.07NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.08704ICE |
2NGN | 0.174ICE |
3NGN | 0.2611ICE |
4NGN | 0.3481ICE |
5NGN | 0.4352ICE |
6NGN | 0.5222ICE |
7NGN | 0.6092ICE |
8NGN | 0.6963ICE |
9NGN | 0.7833ICE |
10NGN | 0.8704ICE |
10000NGN | 870.41ICE |
50000NGN | 4,352.06ICE |
100000NGN | 8,704.12ICE |
500000NGN | 43,520.61ICE |
1000000NGN | 87,041.23ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang NGN và NGN sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.59 INR, 1 ICE = Rp107.72 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0.01 GBP, 1 ICE = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01415 |
![]() | 0.000002779 |
![]() | 0.0001167 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 0.000452 |
![]() | 0.001723 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 1.27 |
![]() | 0.3831 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.0001167 |
![]() | 0.000002792 |
![]() | 0.08078 |
![]() | 0.009453 |
![]() | 0.01865 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Velo Coin 2025: Price, Buying Guide, and Comparison with DeFi Tokens
Discover Velos potential in 2025

TFUEL Price in 2025: Analysis, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover TFUELs potential in 2025, learn how to buy and stake for maximum returns

Bitcoin Cash (BCH) Price Prediction for 2025–2030
Bitcoin Cash (BCH) is one of the earliest fork coins of Bitcoin.

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

XRP USD Price: Market Analysis and Future Outlook for 2025
In the short term, whether XRP can break through $4.50 in June depends on technical patterns and regulatory progress.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.