Aave v3 DAIADAI sang GBP:Chuyển đổi Aave v3 DAI (ADAI) sang Bảng Anh (GBP)

ADAI/GBP: 1 ADAI ≈ £0.7411 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 DAI Thị trường hôm nay

Aave v3 DAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.7411. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng GBP đã giảm £-0.00004447, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng GBP là £0.7449, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7366.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang GBP

£0.7411-0.006%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang GBP là £0.7411 GBP, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 DAI sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ADAI sang GBP

logo Aave v3 DAISố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ADAI
0.74GBP
2ADAI
1.48GBP
3ADAI
2.22GBP
4ADAI
2.96GBP
5ADAI
3.7GBP
6ADAI
4.44GBP
7ADAI
5.18GBP
8ADAI
5.92GBP
9ADAI
6.67GBP
10ADAI
7.41GBP
1,000ADAI
741.17GBP
5,000ADAI
3,705.86GBP
10,000ADAI
7,411.73GBP
50,000ADAI
37,058.66GBP
100,000ADAI
74,117.33GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ADAI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 DAI
1GBP
1.34ADAI
2GBP
2.69ADAI
3GBP
4.04ADAI
4GBP
5.39ADAI
5GBP
6.74ADAI
6GBP
8.09ADAI
7GBP
9.44ADAI
8GBP
10.79ADAI
9GBP
12.14ADAI
10GBP
13.49ADAI
100GBP
134.92ADAI
500GBP
674.6ADAI
1,000GBP
1,349.21ADAI
5,000GBP
6,746.06ADAI
10,000GBP
13,492.12ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang GBP và GBP sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.86 EUR, 1 ADAI = ₹87.67 INR, 1 ADAI = Rp16,264.19 IDR, 1 ADAI = $1.38 CAD, 1 ADAI = £0.74 GBP, 1 ADAI = ฿32.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.47
logo BTCBTC
0.005735
logo ETHETH
0.1519
logo XRPXRP
216.35
logo USDTUSDT
674.16
logo BNBBNB
0.7987
logo SOLSOL
3.52
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
89,830.44
logo STETHSTETH
0.1524
logo DOGEDOGE
2,889.74
logo ADAADA
723.8
logo TRXTRX
1,931.9
logo LINKLINK
29.05
logo HYPEHYPE
14.5
logo WBTCWBTC
0.005745

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 DAI (ADAI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 DAI hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 DAI sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 DAI sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 DAI sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 DAI sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.