ArbidexARX sang VND:Chuyển đổi Arbidex (ARX) sang Vietnamese Đồng (VND)

ARX/VND: 1 ARX ≈ ₫60.61 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Arbidex Thị trường hôm nay

Arbidex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arbidex chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫60.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ARX, tổng vốn hóa thị trường của Arbidex tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Arbidex tính bằng VND đã tăng ₫3.26, biểu thị mức tăng +5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbidex tính bằng VND là ₫329,029.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫45.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARX sang VND

60.61+5.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARX sang VND là ₫60.61 VND, với sự thay đổi +5.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Arbidex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ARX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ARX/-- Spot is $ and --, and ARX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Arbidex sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ARX sang VND

logo ArbidexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ARX
60.61VND
2ARX
121.23VND
3ARX
181.84VND
4ARX
242.46VND
5ARX
303.07VND
6ARX
363.69VND
7ARX
424.3VND
8ARX
484.92VND
9ARX
545.53VND
10ARX
606.15VND
100ARX
6,061.54VND
500ARX
30,307.74VND
1,000ARX
60,615.48VND
5,000ARX
303,077.42VND
10,000ARX
606,154.85VND

Bảng chuyển đổi VND sang ARX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbidex
1VND
0.01649ARX
2VND
0.03299ARX
3VND
0.04949ARX
4VND
0.06598ARX
5VND
0.08248ARX
6VND
0.09898ARX
7VND
0.1154ARX
8VND
0.1319ARX
9VND
0.1484ARX
10VND
0.1649ARX
10,000VND
164.97ARX
50,000VND
824.87ARX
100,000VND
1,649.74ARX
500,000VND
8,248.71ARX
1,000,000VND
16,497.43ARX

Bảng chuyển đổi số tiền ARX sang VND và VND sang ARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ARX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang ARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbidex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARX = $0 USD, 1 ARX = €0 EUR, 1 ARX = ₹0.21 INR, 1 ARX = Rp37.36 IDR, 1 ARX = $0 CAD, 1 ARX = £0 GBP, 1 ARX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001196
logo BTCBTC
0.0000001759
logo ETHETH
0.000005481
logo XRPXRP
0.006579
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002642
logo SOLSOL
0.0001206
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.53
logo STETHSTETH
0.00000548
logo DOGEDOGE
0.09719
logo TRXTRX
0.06119
logo ADAADA
0.02678
logo WBTCWBTC
0.0000001757
logo HYPEHYPE
0.0005158
logo XLMXLM
0.04888

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Arbidex (ARX) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng ARX của bạn

Nhập số lượng ARX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbidex hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbidex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbidex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbidex sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbidex sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbidex sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbidex sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbidex (ARX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.