BORAChuyển đổi BORA (BORA) sang Euro (EUR)

BORA/EUR: 1 BORA ≈ €0.08659 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08659. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng EUR là €89,433,658.06. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng EUR đã tăng €0.001562, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng EUR là €1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004324.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang EUR

0.08659+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang EUR là €0.08659 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.09657
2.22%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.09657, with a 24-hour trading change of 2.22%, BORA/USDT Spot is $0.09657 and 2.22%, and BORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BORA sang Euro

Bảng chuyển đổi BORA sang EUR

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BORA
0.08EUR
2BORA
0.17EUR
3BORA
0.25EUR
4BORA
0.34EUR
5BORA
0.43EUR
6BORA
0.51EUR
7BORA
0.6EUR
8BORA
0.69EUR
9BORA
0.77EUR
10BORA
0.86EUR
10000BORA
865.97EUR
50000BORA
4,329.88EUR
100000BORA
8,659.76EUR
500000BORA
43,298.84EUR
1000000BORA
86,597.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BORA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1EUR
11.54BORA
2EUR
23.09BORA
3EUR
34.64BORA
4EUR
46.19BORA
5EUR
57.73BORA
6EUR
69.28BORA
7EUR
80.83BORA
8EUR
92.38BORA
9EUR
103.92BORA
10EUR
115.47BORA
100EUR
1,154.76BORA
500EUR
5,773.82BORA
1000EUR
11,547.65BORA
5000EUR
57,738.25BORA
10000EUR
115,476.51BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang EUR và EUR sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.1 USD, 1 BORA = €0.09 EUR, 1 BORA = ₹8.08 INR, 1 BORA = Rp1,466.31 IDR, 1 BORA = $0.13 CAD, 1 BORA = £0.07 GBP, 1 BORA = ฿3.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.5
logo BTCBTC
0.005406
logo ETHETH
0.2163
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
218
logo BNBBNB
0.8562
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,410.26
logo ADAADA
696.66
logo TRXTRX
2,024.22
logo STETHSTETH
0.2164
logo WBTCWBTC
0.005427
logo SUISUI
143.29
logo LINKLINK
32.9
logo AVAXAVAX
22.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BORA của bạn

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BORA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті

MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи

Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.