Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0589. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng GBP là £1,580,222.64. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng GBP đã giảm £-0.0009639, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng GBP là £6.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang GBP là £0.0589 GBP, với sự thay đổi -1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07748 | +0.74% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.07748, with a 24-hour trading change of +0.74%, CEL/USDT Spot is $0.07748 and +0.74%, and CEL/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CEL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 0.05GBP |
2CEL | 0.11GBP |
3CEL | 0.17GBP |
4CEL | 0.23GBP |
5CEL | 0.29GBP |
6CEL | 0.34GBP |
7CEL | 0.4GBP |
8CEL | 0.46GBP |
9CEL | 0.52GBP |
10CEL | 0.58GBP |
10,000CEL | 582.7GBP |
50,000CEL | 2,913.5GBP |
100,000CEL | 5,827GBP |
500,000CEL | 29,135.04GBP |
1,000,000CEL | 58,270.09GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 17.16CEL |
2GBP | 34.32CEL |
3GBP | 51.48CEL |
4GBP | 68.64CEL |
5GBP | 85.8CEL |
6GBP | 102.96CEL |
7GBP | 120.13CEL |
8GBP | 137.29CEL |
9GBP | 154.45CEL |
10GBP | 171.61CEL |
100GBP | 1,716.14CEL |
500GBP | 8,580.73CEL |
1,000GBP | 17,161.46CEL |
5,000GBP | 85,807.31CEL |
10,000GBP | 171,614.63CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang GBP và GBP sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CEL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.55INR |
![]() | Rp1,189.91IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.59THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽7.25RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.68TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.3JPY |
![]() | $0.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.08 USD, 1 CEL = €0.07 EUR, 1 CEL = ₹6.55 INR, 1 CEL = Rp1,189.91 IDR, 1 CEL = $0.11 CAD, 1 CEL = £0.06 GBP, 1 CEL = ฿2.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.34 |
![]() | 0.005704 |
![]() | 0.1568 |
![]() | 202.73 |
![]() | 665.55 |
![]() | 0.8248 |
![]() | 3.65 |
![]() | 665.97 |
![]() | 96,316.61 |
![]() | 0.1574 |
![]() | 2,708.51 |
![]() | 1,979.42 |
![]() | 812.52 |
![]() | 0.005713 |
![]() | 15.13 |
![]() | 31.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

What is Celsius? Comprehensive Analysis of CEL Token and Market Dynamics
Celsius offers a complete suite of financial services for digital asset holders, including staking interest, cryptocurrency collateralized loans, and wallet payment features.

Market Trend 08/08 - 14/08 | Cel reaches $3.93 while ETH maintains an upward momentum
Many cryptocurrencies maintained constant prices during the week and most of them failed to break key resistance levels.
_web.jpg?w=32&q=75)
What is Celsius Network(CEL)? TradFi and DeFi Meet and Recent Controversies
A crypto platform all-rounder for all types of users, albeit with many challenges ahead to gain back its users’ trust