Dark FrontiersFRONTIERS sang INR:Chuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Indian Rupee (INR)

FRONTIERS/INR: 1 FRONTIERS ≈ ₹0.1913 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Dark Frontiers Thị trường hôm nay

Dark Frontiers đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONTIERS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1913. Với nguồn cung lưu hành là 215,174,900 FRONTIERS, tổng vốn hóa thị trường của FRONTIERS tính bằng INR là ₹3,439,069,773.77. Trong 24h qua, giá của FRONTIERS tính bằng INR đã giảm ₹-0.003923, biểu thị mức giảm -2.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONTIERS tính bằng INR là ₹152.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1684.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONTIERS sang INR

0.1913-2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONTIERS sang INR là ₹0.1913 INR, với sự thay đổi -2.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONTIERS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONTIERS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Dark Frontiers

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dark FrontiersFRONTIERS/USDT
Giao ngay
$0.002293
-2.38%

The real-time trading price of FRONTIERS/USDT Spot is $0.002293, with a 24-hour trading change of -2.38%, FRONTIERS/USDT Spot is $0.002293 and -2.38%, and FRONTIERS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dark Frontiers sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FRONTIERS sang INR

logo Dark FrontiersSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRONTIERS
0.19INR
2FRONTIERS
0.38INR
3FRONTIERS
0.57INR
4FRONTIERS
0.76INR
5FRONTIERS
0.95INR
6FRONTIERS
1.14INR
7FRONTIERS
1.33INR
8FRONTIERS
1.53INR
9FRONTIERS
1.72INR
10FRONTIERS
1.91INR
1,000FRONTIERS
191.31INR
5,000FRONTIERS
956.56INR
10,000FRONTIERS
1,913.12INR
50,000FRONTIERS
9,565.6INR
100,000FRONTIERS
19,131.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRONTIERS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Dark Frontiers
1INR
5.22FRONTIERS
2INR
10.45FRONTIERS
3INR
15.68FRONTIERS
4INR
20.9FRONTIERS
5INR
26.13FRONTIERS
6INR
31.36FRONTIERS
7INR
36.58FRONTIERS
8INR
41.81FRONTIERS
9INR
47.04FRONTIERS
10INR
52.27FRONTIERS
100INR
522.7FRONTIERS
500INR
2,613.53FRONTIERS
1,000INR
5,227.06FRONTIERS
5,000INR
26,135.3FRONTIERS
10,000INR
52,270.61FRONTIERS

Bảng chuyển đổi số tiền FRONTIERS sang INR và INR sang FRONTIERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRONTIERS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FRONTIERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dark Frontiers phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONTIERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONTIERS = $0 USD, 1 FRONTIERS = €0 EUR, 1 FRONTIERS = ₹0.19 INR, 1 FRONTIERS = Rp34.74 IDR, 1 FRONTIERS = $0 CAD, 1 FRONTIERS = £0 GBP, 1 FRONTIERS = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3542
logo BTCBTC
0.0000525
logo ETHETH
0.001651
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00788
logo SOLSOL
0.03604
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,288.31
logo STETHSTETH
0.001654
logo TRXTRX
17.99
logo DOGEDOGE
29.61
logo ADAADA
8.13
logo WBTCWBTC
0.00005253
logo HYPEHYPE
0.1571
logo XLMXLM
14.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dark Frontiers hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dark Frontiers.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dark Frontiers sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dark Frontiers sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dark Frontiers sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dark Frontiers (FRONTIERS)

Cập nhật mới nhất về Ika: Bán Gate Launchpad kết thúc, IKA chính thức bắt đầu giao dịch

Cập nhật mới nhất về Ika: Bán Gate Launchpad kết thúc, IKA chính thức bắt đầu giao dịch

Không cần phải cầu nối hoặc bọc token, mạng lưới MPC sub-second của Ikas cho phép các hợp đồng thông minh Sui điều khiển tài sản Bitcoin và Ethereum một cách tự nhiên lần đầu tiên.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá

Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP

Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin

NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin

Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30
NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO

NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.