DBKDBK sang GBP:Chuyển đổi DBK (DBK) sang Bảng Anh (GBP)

DBK/GBP: 1 DBK ≈ £0.187 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

DBK Thị trường hôm nay

DBK đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DBK chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DBK, tổng vốn hóa thị trường của DBK tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của DBK tính bằng GBP đã tăng £0.0001868, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBK tính bằng GBP là £0.6409, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4919.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBK sang GBP

£0.187+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBK sang GBP là £0.187 GBP, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DBK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch DBK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DBK/-- Spot is $ and --, and DBK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DBK sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi DBK sang GBP

logo DBKSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1DBK
0.18GBP
2DBK
0.37GBP
3DBK
0.56GBP
4DBK
0.74GBP
5DBK
0.93GBP
6DBK
1.12GBP
7DBK
1.3GBP
8DBK
1.49GBP
9DBK
1.68GBP
10DBK
1.87GBP
1,000DBK
187.08GBP
5,000DBK
935.4GBP
10,000DBK
1,870.81GBP
50,000DBK
9,354.05GBP
100,000DBK
18,708.11GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang DBK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo DBK
1GBP
5.34DBK
2GBP
10.69DBK
3GBP
16.03DBK
4GBP
21.38DBK
5GBP
26.72DBK
6GBP
32.07DBK
7GBP
37.41DBK
8GBP
42.76DBK
9GBP
48.1DBK
10GBP
53.45DBK
100GBP
534.52DBK
500GBP
2,672.63DBK
1,000GBP
5,345.27DBK
5,000GBP
26,726.37DBK
10,000GBP
53,452.75DBK

Bảng chuyển đổi số tiền DBK sang GBP và GBP sang DBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DBK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang DBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DBK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBK = $0.25 USD, 1 DBK = €0.22 EUR, 1 DBK = ₹22.13 INR, 1 DBK = Rp4,105.28 IDR, 1 DBK = $0.35 CAD, 1 DBK = £0.19 GBP, 1 DBK = ฿8.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.43
logo BTCBTC
0.005715
logo ETHETH
0.1487
logo XRPXRP
218.94
logo USDTUSDT
674.27
logo BNBBNB
0.8087
logo SOLSOL
3.5
logo SMARTSMART
79,136.32
logo USDCUSDC
674.91
logo STETHSTETH
0.1491
logo TRXTRX
1,883.93
logo DOGEDOGE
3,024.89
logo ADAADA
744.16
logo HYPEHYPE
14.57
logo LINKLINK
30.27
logo WBTCWBTC
0.005716

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DBK (DBK) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng DBK của bạn

Nhập số lượng DBK của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBK hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBK sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DBK sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBK sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBK sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi DBK sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.