e-RadixEXRD sang BRL:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Real Brazil (BRL)

EXRD/BRL: 1 EXRD ≈ R$0.02269 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXRD chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.02269. Với nguồn cung lưu hành là 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của EXRD tính bằng BRL là R$102,627,696.57. Trong 24h qua, giá của EXRD tính bằng BRL đã giảm R$-0.0003206, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXRD tính bằng BRL là R$3.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01883.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang BRL

R$0.02269-1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang BRL là R$0.02269 BRL, với sự thay đổi -1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/BRL trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is $ and --, and EXRD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi EXRD sang BRL

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1EXRD
0.02BRL
2EXRD
0.04BRL
3EXRD
0.06BRL
4EXRD
0.09BRL
5EXRD
0.11BRL
6EXRD
0.13BRL
7EXRD
0.15BRL
8EXRD
0.18BRL
9EXRD
0.2BRL
10EXRD
0.22BRL
10,000EXRD
226.9BRL
50,000EXRD
1,134.51BRL
100,000EXRD
2,269.02BRL
500,000EXRD
11,345.1BRL
1,000,000EXRD
22,690.2BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang EXRD

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1BRL
44.07EXRD
2BRL
88.14EXRD
3BRL
132.21EXRD
4BRL
176.28EXRD
5BRL
220.35EXRD
6BRL
264.43EXRD
7BRL
308.5EXRD
8BRL
352.57EXRD
9BRL
396.64EXRD
10BRL
440.71EXRD
100BRL
4,407.18EXRD
500BRL
22,035.94EXRD
1,000BRL
44,071.88EXRD
5,000BRL
220,359.41EXRD
10,000BRL
440,718.83EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang BRL và BRL sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EXRD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.35 INR, 1 EXRD = Rp63.28 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.42
logo BTCBTC
0.0007885
logo ETHETH
0.02343
logo XRPXRP
27.5
logo USDTUSDT
91.89
logo BNBBNB
0.1162
logo SOLSOL
0.5261
logo USDCUSDC
91.94
logo SMARTSMART
12,953.55
logo STETHSTETH
0.02349
logo DOGEDOGE
413.99
logo TRXTRX
271.05
logo ADAADA
115.1
logo WBTCWBTC
0.0007881
logo XLMXLM
197.99
logo SUISUI
24.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.