Fantom USDFUSD sang UAH:Chuyển đổi Fantom USD (FUSD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

FUSD/UAH: 1 FUSD ≈ ₴4.38 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Fantom USD Thị trường hôm nay

Fantom USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fantom USD chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴4.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FUSD, tổng vốn hóa thị trường của Fantom USD tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của Fantom USD tính bằng UAH đã tăng ₴0.2456, biểu thị mức tăng +5.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fantom USD tính bằng UAH là ₴71.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴3.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUSD sang UAH

4.38+5.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUSD sang UAH là ₴4.38 UAH, với sự thay đổi +5.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Fantom USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUSD/-- Spot is $ and --, and FUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fantom USD sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi FUSD sang UAH

logo Fantom USDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FUSD
4.38UAH
2FUSD
8.77UAH
3FUSD
13.16UAH
4FUSD
17.54UAH
5FUSD
21.93UAH
6FUSD
26.32UAH
7FUSD
30.71UAH
8FUSD
35.09UAH
9FUSD
39.48UAH
10FUSD
43.87UAH
100FUSD
438.74UAH
500FUSD
2,193.73UAH
1,000FUSD
4,387.47UAH
5,000FUSD
21,937.35UAH
10,000FUSD
43,874.71UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Fantom USD
1UAH
0.2279FUSD
2UAH
0.4558FUSD
3UAH
0.6837FUSD
4UAH
0.9116FUSD
5UAH
1.13FUSD
6UAH
1.36FUSD
7UAH
1.59FUSD
8UAH
1.82FUSD
9UAH
2.05FUSD
10UAH
2.27FUSD
1,000UAH
227.92FUSD
5,000UAH
1,139.6FUSD
10,000UAH
2,279.21FUSD
50,000UAH
11,396.08FUSD
100,000UAH
22,792.16FUSD

Bảng chuyển đổi số tiền FUSD sang UAH và UAH sang FUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang FUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fantom USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUSD = $0.11 USD, 1 FUSD = €0.1 EUR, 1 FUSD = ₹8.87 INR, 1 FUSD = Rp1,609.9 IDR, 1 FUSD = $0.14 CAD, 1 FUSD = £0.08 GBP, 1 FUSD = ฿3.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7133
logo BTCBTC
0.0001036
logo ETHETH
0.002864
logo XRPXRP
3.68
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.015
logo SOLSOL
0.06721
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,748.75
logo STETHSTETH
0.002884
logo DOGEDOGE
49.85
logo TRXTRX
35.99
logo ADAADA
14.85
logo WBTCWBTC
0.0001036
logo HYPEHYPE
0.2758
logo LINKLINK
0.5723

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fantom USD (FUSD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng FUSD của bạn

Nhập số lượng FUSD của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fantom USD hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fantom USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fantom USD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fantom USD sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fantom USD sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fantom USD sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fantom USD sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.