HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.003688. Với nguồn cung lưu hành là 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB tính bằng CNY là ¥20,405,925.72. Trong 24h qua, giá của HNB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000618, biểu thị mức giảm -14.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB tính bằng CNY là ¥0.09451, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001904.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang CNY là ¥0.003688 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -14.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005233 | -14.18% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0005233, with a 24-hour trading change of -14.18%, HNB/USDT Spot is $0.0005233 and -14.18%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HNB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0CNY |
2HNB | 0CNY |
3HNB | 0.01CNY |
4HNB | 0.01CNY |
5HNB | 0.01CNY |
6HNB | 0.02CNY |
7HNB | 0.02CNY |
8HNB | 0.02CNY |
9HNB | 0.03CNY |
10HNB | 0.03CNY |
100000HNB | 368.88CNY |
500000HNB | 1,844.41CNY |
1000000HNB | 3,688.82CNY |
5000000HNB | 18,444.11CNY |
10000000HNB | 36,888.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 271.08HNB |
2CNY | 542.17HNB |
3CNY | 813.26HNB |
4CNY | 1,084.35HNB |
5CNY | 1,355.44HNB |
6CNY | 1,626.53HNB |
7CNY | 1,897.62HNB |
8CNY | 2,168.71HNB |
9CNY | 2,439.8HNB |
10CNY | 2,710.89HNB |
100CNY | 27,108.91HNB |
500CNY | 135,544.56HNB |
1000CNY | 271,089.13HNB |
5000CNY | 1,355,445.67HNB |
10000CNY | 2,710,891.35HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang CNY và CNY sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.04 INR, 1 HNB = Rp7.93 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.67 |
![]() | 0.0006768 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.88 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.4887 |
![]() | 70.91 |
![]() | 258.15 |
![]() | 416.75 |
![]() | 0.02815 |
![]() | 118.68 |
![]() | 36,814.4 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 1.87 |
![]() | 25.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

比特币新闻 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和机构资金流入支撑价格。

加密货币排名2025:顶级代币与市场趋势
探索2025年加密货币排名及影响代币价值和投资者行为的关键市场变化。

今日ETC价格:以太经典趋势与2025年预测
跟踪ETC价格、市场趋势以及2025年预测,因为以太经典在PoW领域保持稳定。

LTC今日价格:莱特币趋势和2025年预测
跟踪莱特币今天的价格,探索关键趋势、技术展望和2025年预测。

2025年炸弹加密货币:游戏玩法、生态系统与Web3复兴
探索Bomb Crypto在2025年的复苏,了解游戏更新、Web3生态系统的增长及新的P2E动态。

最佳加密货币2025:最佳选择、趋势与预测
2025年值得关注的顶级加密货币,包含趋势、选股和投资者的价格预测。