Iron BankIB sang CNY:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IB/CNY: 1 IB ≈ ¥3.54 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.54. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng CNY là ¥4,843,388.64. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2171, biểu thị mức giảm -5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng CNY là ¥1,823.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang CNY

¥3.54-5.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang CNY là ¥3.54 CNY, với sự thay đổi -5.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is $ and --, and IB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IB sang CNY

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IB
3.54CNY
2IB
7.09CNY
3IB
10.64CNY
4IB
14.19CNY
5IB
17.74CNY
6IB
21.29CNY
7IB
24.84CNY
8IB
28.39CNY
9IB
31.94CNY
10IB
35.49CNY
100IB
354.93CNY
500IB
1,774.65CNY
1,000IB
3,549.3CNY
5,000IB
17,746.52CNY
10,000IB
35,493.05CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1CNY
0.2817IB
2CNY
0.5634IB
3CNY
0.8452IB
4CNY
1.12IB
5CNY
1.4IB
6CNY
1.69IB
7CNY
1.97IB
8CNY
2.25IB
9CNY
2.53IB
10CNY
2.81IB
1,000CNY
281.74IB
5,000CNY
1,408.72IB
10,000CNY
2,817.45IB
50,000CNY
14,087.26IB
100,000CNY
28,174.52IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang CNY và CNY sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.49 USD, 1 IB = €0.42 EUR, 1 IB = ₹43.29 INR, 1 IB = Rp8,031.26 IDR, 1 IB = $0.68 CAD, 1 IB = £0.37 GBP, 1 IB = ฿16.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.92
logo BTCBTC
0.0005925
logo ETHETH
0.01581
logo XRPXRP
22.22
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08397
logo SOLSOL
0.3736
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,636.26
logo STETHSTETH
0.01586
logo DOGEDOGE
301.64
logo TRXTRX
197.33
logo ADAADA
76.59
logo HYPEHYPE
1.49
logo WBTCWBTC
0.0005933
logo LINKLINK
3.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.