Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴18.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 324,272,475.07 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng UAH là ₴247,023,224,677.99. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng UAH đã tăng ₴0.5194, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng UAH là ₴1,142.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang UAH là ₴18.42 UAH, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4487 | +3.56% | |
![]() Giao ngay | $0.000003838 | +3.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4494 | +3.93% |
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.4487, with a 24-hour trading change of +3.56%, KDA/USDT Spot is $0.4487 and +3.56%, and KDA/USDT Perpetual is $0.4494 and +3.93%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi KDA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDA | 18.42UAH |
2KDA | 36.85UAH |
3KDA | 55.27UAH |
4KDA | 73.7UAH |
5KDA | 92.13UAH |
6KDA | 110.55UAH |
7KDA | 128.98UAH |
8KDA | 147.4UAH |
9KDA | 165.83UAH |
10KDA | 184.26UAH |
100KDA | 1,842.61UAH |
500KDA | 9,213.08UAH |
1,000KDA | 18,426.17UAH |
5,000KDA | 92,130.86UAH |
10,000KDA | 184,261.73UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang KDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.05427KDA |
2UAH | 0.1085KDA |
3UAH | 0.1628KDA |
4UAH | 0.217KDA |
5UAH | 0.2713KDA |
6UAH | 0.3256KDA |
7UAH | 0.3798KDA |
8UAH | 0.4341KDA |
9UAH | 0.4884KDA |
10UAH | 0.5427KDA |
10,000UAH | 542.7KDA |
50,000UAH | 2,713.53KDA |
100,000UAH | 5,427.06KDA |
500,000UAH | 27,135.31KDA |
1,000,000UAH | 54,270.62KDA |
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang UAH và UAH sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KDA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.23INR |
![]() | Rp6,761.15IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.7THB |
Kadena | 1 KDA |
---|---|
![]() | ₽41.19RUB |
![]() | R$2.42BRL |
![]() | د.إ1.64AED |
![]() | ₺15.21TRY |
![]() | ¥3.14CNY |
![]() | ¥64.18JPY |
![]() | $3.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.45 USD, 1 KDA = €0.4 EUR, 1 KDA = ₹37.23 INR, 1 KDA = Rp6,761.15 IDR, 1 KDA = $0.6 CAD, 1 KDA = £0.33 GBP, 1 KDA = ฿14.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7104 |
![]() | 0.0001035 |
![]() | 0.002894 |
![]() | 3.64 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01495 |
![]() | 0.06682 |
![]() | 12.09 |
![]() | 1,752.63 |
![]() | 0.002908 |
![]() | 51.38 |
![]() | 35.91 |
![]() | 15.02 |
![]() | 0.0001033 |
![]() | 0.281 |
![]() | 26.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.