KintsugiKINT sang EUR:Chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Euro (EUR)

KINT/EUR: 1 KINT ≈ €0.1499 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kintsugi Thị trường hôm nay

Kintsugi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kintsugi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1499. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,650.61 KINT, tổng vốn hóa thị trường của Kintsugi tính bằng EUR là €472,877.86. Trong 24h qua, giá của Kintsugi tính bằng EUR đã tăng €0.0005078, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kintsugi tính bằng EUR là €56.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1374.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KINT sang EUR

0.1499+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KINT sang EUR là €0.1499 EUR, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KINT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KINT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kintsugi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KintsugiKINT/USDT
Giao ngay
$0.1748
+0.40%

The real-time trading price of KINT/USDT Spot is $0.1748, with a 24-hour trading change of +0.40%, KINT/USDT Spot is $0.1748 and +0.40%, and KINT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kintsugi sang Euro

Bảng chuyển đổi KINT sang EUR

logo KintsugiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KINT
0.14EUR
2KINT
0.29EUR
3KINT
0.44EUR
4KINT
0.59EUR
5KINT
0.74EUR
6KINT
0.89EUR
7KINT
1.04EUR
8KINT
1.19EUR
9KINT
1.34EUR
10KINT
1.49EUR
1,000KINT
149.78EUR
5,000KINT
748.94EUR
10,000KINT
1,497.89EUR
50,000KINT
7,489.46EUR
100,000KINT
14,978.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KINT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kintsugi
1EUR
6.67KINT
2EUR
13.35KINT
3EUR
20.02KINT
4EUR
26.7KINT
5EUR
33.38KINT
6EUR
40.05KINT
7EUR
46.73KINT
8EUR
53.4KINT
9EUR
60.08KINT
10EUR
66.76KINT
100EUR
667.6KINT
500EUR
3,338.02KINT
1,000EUR
6,676.04KINT
5,000EUR
33,380.21KINT
10,000EUR
66,760.42KINT

Bảng chuyển đổi số tiền KINT sang EUR và EUR sang KINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KINT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kintsugi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KINT = $0.17 USD, 1 KINT = €0.15 EUR, 1 KINT = ₹15.33 INR, 1 KINT = Rp2,843.08 IDR, 1 KINT = $0.24 CAD, 1 KINT = £0.13 GBP, 1 KINT = ฿5.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.12
logo BTCBTC
0.005133
logo ETHETH
0.1387
logo XRPXRP
202.15
logo USDTUSDT
582.77
logo BNBBNB
0.7013
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
582.87
logo SMARTSMART
111,224.9
logo STETHSTETH
0.1395
logo TRXTRX
1,660.59
logo DOGEDOGE
2,733.41
logo ADAADA
680.06
logo LINKLINK
23.16
logo WBTCWBTC
0.005147
logo HYPEHYPE
14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kintsugi (KINT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KINT của bạn

Nhập số lượng KINT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kintsugi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kintsugi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kintsugi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kintsugi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kintsugi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kintsugi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.