LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001819. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng CNY là ¥3,620,240.91. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000001817, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng CNY là ¥0.3745, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang CNY là ¥0.001819 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002558 | -0.58% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002558, with a 24-hour trading change of -0.58%, NET/USDT Spot is $0.0002558 and -0.58%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0CNY |
2NET | 0CNY |
3NET | 0CNY |
4NET | 0CNY |
5NET | 0CNY |
6NET | 0.01CNY |
7NET | 0.01CNY |
8NET | 0.01CNY |
9NET | 0.01CNY |
10NET | 0.01CNY |
100000NET | 181.91CNY |
500000NET | 909.58CNY |
1000000NET | 1,819.16CNY |
5000000NET | 9,095.8CNY |
10000000NET | 18,191.61CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 549.7NET |
2CNY | 1,099.4NET |
3CNY | 1,649.11NET |
4CNY | 2,198.81NET |
5CNY | 2,748.51NET |
6CNY | 3,298.22NET |
7CNY | 3,847.92NET |
8CNY | 4,397.63NET |
9CNY | 4,947.33NET |
10CNY | 5,497.03NET |
100CNY | 54,970.38NET |
500CNY | 274,851.92NET |
1000CNY | 549,703.85NET |
5000CNY | 2,748,519.26NET |
10000CNY | 5,497,038.52NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang CNY và CNY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.91 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0006601 |
![]() | 0.02694 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.52 |
![]() | 0.103 |
![]() | 0.4155 |
![]() | 70.92 |
![]() | 324.18 |
![]() | 95.95 |
![]() | 257.94 |
![]() | 0.02696 |
![]() | 0.0006632 |
![]() | 20.15 |
![]() | 2.16 |
![]() | 4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Цена FLR в 2025 году: анализ и тенденции для инвесторов Flare Network
Откройте потенциал FLR в 2025 году с нашим глубоким анализом цен.

Новости Pi Network: экологический прорыв и перспективы будущего
20 февраля 2025 года состоялся официальный запуск основной сети Pi Network.

Что такое AWE Network?
AWE Network переосмысливает способ построения виртуальных миров через технологические инновации.

Релиз Bee Network 2025: Мобильный майнинг и популяризация экосистемы
Исследуйте революционный мобильный майнинг, запущенный Bee Network в 2025 году.

GEODNET: Инновационная Сила Децентрализованной Сети Высокоточного Позиционирования
GEODNET приносит новую жизнь и возможности в отрасль своим уникальным положением и инновационной технологической архитектурой.

Новости Pi Network: миграция на основную сеть, расширение экосистемы и перспективы рынка
С момента запуска Основной сети 20 февраля 2025 года Pi Network постепенно продвигается в процессе миграции пользователей и соблюдения правил.