NAGANGC sang CNY:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NGC/CNY: 1 NGC ≈ ¥0.05842 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05842. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NAGA tính bằng CNY là ¥32,102,822.01. Trong 24h qua, giá của NAGA tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001694, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGA tính bằng CNY là ¥26.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang CNY

¥0.05842+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang CNY là ¥0.05842 CNY, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NGC sang CNY

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NGC
0.05CNY
2NGC
0.11CNY
3NGC
0.17CNY
4NGC
0.23CNY
5NGC
0.29CNY
6NGC
0.35CNY
7NGC
0.4CNY
8NGC
0.46CNY
9NGC
0.52CNY
10NGC
0.58CNY
10,000NGC
584.2CNY
50,000NGC
2,921CNY
100,000NGC
5,842.01CNY
500,000NGC
29,210.05CNY
1,000,000NGC
58,420.1CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NGC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1CNY
17.11NGC
2CNY
34.23NGC
3CNY
51.35NGC
4CNY
68.46NGC
5CNY
85.58NGC
6CNY
102.7NGC
7CNY
119.82NGC
8CNY
136.93NGC
9CNY
154.05NGC
10CNY
171.17NGC
100CNY
1,711.73NGC
500CNY
8,558.69NGC
1,000CNY
17,117.39NGC
5,000CNY
85,586.97NGC
10,000CNY
171,173.95NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang CNY và CNY sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NGC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.69 INR, 1 NGC = Rp125.65 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.000607
logo ETHETH
0.01812
logo XRPXRP
21.3
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08984
logo SOLSOL
0.4013
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,381.61
logo STETHSTETH
0.01812
logo DOGEDOGE
317.92
logo TRXTRX
209.72
logo ADAADA
88.14
logo WBTCWBTC
0.0006094
logo XLMXLM
151.57
logo HYPEHYPE
1.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.