NBXBYN sang INR:Chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BYN/INR: 1 BYN ≈ ₹0.04943 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBX Thị trường hôm nay

NBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BYN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04943. Với nguồn cung lưu hành là 8,863,174.57 BYN, tổng vốn hóa thị trường của BYN tính bằng INR là ₹36,601,995.86. Trong 24h qua, giá của BYN tính bằng INR đã giảm ₹-0.0005144, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BYN tính bằng INR là ₹429.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02863.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BYN sang INR

0.04943-1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BYN sang INR là ₹0.04943 INR, với sự thay đổi -1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BYN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BYN/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBXBYN/USDT
Giao ngay
$0.0005915
-1.07%

The real-time trading price of BYN/USDT Spot is $0.0005915, with a 24-hour trading change of -1.07%, BYN/USDT Spot is $0.0005915 and -1.07%, and BYN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NBX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BYN sang INR

logo NBXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BYN
0.04INR
2BYN
0.09INR
3BYN
0.14INR
4BYN
0.19INR
5BYN
0.24INR
6BYN
0.29INR
7BYN
0.34INR
8BYN
0.39INR
9BYN
0.44INR
10BYN
0.49INR
10,000BYN
494.32INR
50,000BYN
2,471.6INR
100,000BYN
4,943.2INR
500,000BYN
24,716.01INR
1,000,000BYN
49,432.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang BYN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBX
1INR
20.22BYN
2INR
40.45BYN
3INR
60.68BYN
4INR
80.91BYN
5INR
101.14BYN
6INR
121.37BYN
7INR
141.6BYN
8INR
161.83BYN
9INR
182.06BYN
10INR
202.29BYN
100INR
2,022.97BYN
500INR
10,114.89BYN
1,000INR
20,229.79BYN
5,000INR
101,148.97BYN
10,000INR
202,297.95BYN

Bảng chuyển đổi số tiền BYN sang INR và INR sang BYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BYN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BYN = $0 USD, 1 BYN = €0 EUR, 1 BYN = ₹0.05 INR, 1 BYN = Rp8.98 IDR, 1 BYN = $0 CAD, 1 BYN = £0 GBP, 1 BYN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3517
logo BTCBTC
0.00005117
logo ETHETH
0.00142
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007407
logo SOLSOL
0.03297
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
880.84
logo STETHSTETH
0.001425
logo DOGEDOGE
25
logo TRXTRX
17.8
logo ADAADA
7.4
logo WBTCWBTC
0.0000512
logo HYPEHYPE
0.1365
logo LINKLINK
0.2809

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBX (BYN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BYN của bạn

Nhập số lượng BYN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.