NominexNMX sang CNY:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NMX/CNY: 1 NMX ≈ ¥0.01906 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01906. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng CNY là ¥25,109,394.01. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng CNY đã tăng ¥0.000007439, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng CNY là ¥56.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01888.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang CNY

¥0.01906+0.039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang CNY là ¥0.01906 CNY, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NMX sang CNY

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NMX
0.01CNY
2NMX
0.03CNY
3NMX
0.05CNY
4NMX
0.07CNY
5NMX
0.09CNY
6NMX
0.11CNY
7NMX
0.13CNY
8NMX
0.15CNY
9NMX
0.17CNY
10NMX
0.19CNY
10,000NMX
190.68CNY
50,000NMX
953.41CNY
100,000NMX
1,906.82CNY
500,000NMX
9,534.12CNY
1,000,000NMX
19,068.25CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NMX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1CNY
52.44NMX
2CNY
104.88NMX
3CNY
157.32NMX
4CNY
209.77NMX
5CNY
262.21NMX
6CNY
314.65NMX
7CNY
367.1NMX
8CNY
419.54NMX
9CNY
471.98NMX
10CNY
524.43NMX
100CNY
5,244.31NMX
500CNY
26,221.59NMX
1,000CNY
52,443.18NMX
5,000CNY
262,215.9NMX
10,000CNY
524,431.81NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang CNY và CNY sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NMX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.01 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006073
logo ETHETH
0.01679
logo XRPXRP
21.59
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08794
logo SOLSOL
0.3939
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,250.26
logo STETHSTETH
0.0169
logo DOGEDOGE
292.24
logo TRXTRX
210.98
logo ADAADA
87.04
logo WBTCWBTC
0.0006077
logo HYPEHYPE
1.61
logo LINKLINK
3.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.