Numa Thị trường hôm nay
Numa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUMA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.89. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMA, tổng vốn hóa thị trường của NUMA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NUMA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002897, biểu thị mức giảm -0.100000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMA tính bằng CNY là ¥4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9309.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMA sang CNY là ¥2.89 CNY, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Numa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NUMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NUMA/-- Spot is $ and --, and NUMA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Numa sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NUMA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUMA | 2.89CNY |
2NUMA | 5.79CNY |
3NUMA | 8.68CNY |
4NUMA | 11.58CNY |
5NUMA | 14.48CNY |
6NUMA | 17.37CNY |
7NUMA | 20.27CNY |
8NUMA | 23.16CNY |
9NUMA | 26.06CNY |
10NUMA | 28.96CNY |
100NUMA | 289.61CNY |
500NUMA | 1,448.07CNY |
1000NUMA | 2,896.14CNY |
5000NUMA | 14,480.74CNY |
10000NUMA | 28,961.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3452NUMA |
2CNY | 0.6905NUMA |
3CNY | 1.03NUMA |
4CNY | 1.38NUMA |
5CNY | 1.72NUMA |
6CNY | 2.07NUMA |
7CNY | 2.41NUMA |
8CNY | 2.76NUMA |
9CNY | 3.1NUMA |
10CNY | 3.45NUMA |
1000CNY | 345.28NUMA |
5000CNY | 1,726.43NUMA |
10000CNY | 3,452.86NUMA |
50000CNY | 17,264.3NUMA |
100000CNY | 34,528.6NUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền NUMA sang CNY và CNY sang NUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numa phổ biến
Numa | 1 NUMA |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.3INR |
![]() | Rp6,228.92IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.54THB |
Numa | 1 NUMA |
---|---|
![]() | ₽37.94RUB |
![]() | R$2.23BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.02TRY |
![]() | ¥2.9CNY |
![]() | ¥59.13JPY |
![]() | $3.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMA = $0.41 USD, 1 NUMA = €0.37 EUR, 1 NUMA = ₹34.3 INR, 1 NUMA = Rp6,228.92 IDR, 1 NUMA = $0.56 CAD, 1 NUMA = £0.31 GBP, 1 NUMA = ฿13.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.04 |
![]() | 0.0005945 |
![]() | 0.01914 |
![]() | 19.94 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.3514 |
![]() | 0.09237 |
![]() | 70.92 |
![]() | 267.38 |
![]() | 16,079.16 |
![]() | 0.01924 |
![]() | 80.51 |
![]() | 226.3 |
![]() | 0.0005999 |
![]() | 1.6 |
![]() | 151.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Numa (NUMA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng NUMA của bạn
Nhập số lượng NUMA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numa hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numa sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numa sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numa sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numa sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numa sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numa (NUMA)

Xu hướng giá Coin Pump.fun mới nhất và triển vọng tương lai
Từ cơn sốt ICO đến việc giảm xuống dưới giá phát hành, hành trình tàu lượn của PUMP Token tiết lộ bản chất chân thật nhất của sự biến động trên thị trường crypto.

Đằng sau sự tăng giá 28% của Pudgy Penguins (PENGU): Một sự phục hồi rộng rãi trong thị trường NFT
Khi cơn sốt NFT giao thoa với sự biến động của các đồng meme, giá trị độc đáo của PENGU có thể nằm ở những nỗ lực của nó để vượt qua những hạn chế của cả hai.

Trusta.AI là gì? Dự đoán giá đồng TA trong tương lai
Trusta.AI cam kết xây dựng một mạng lưới tín dụng toàn cầu bao gồm cả con người và trí thông minh nhân tạo.

Chainbase là gì? Những tính năng của nó là gì?
Dữ liệu là dầu mới của Web3, và Chainbase cam kết trở thành nhà máy lọc dầu và đường ống hiệu quả nhất.

MBG Coin là gì? Multibank Group mở ra một kỷ nguyên tài chính mới.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2025, MBG TGE sẽ chính thức ra mắt, và Token sẽ được niêm yết trên Gate lần đầu tiên.

ZKWASM là gì?
Token ZKWASM sẽ được ra mắt trên nền tảng giao dịch Gate vào lúc 7:00 PM giờ Bắc Kinh vào ngày 22 tháng 7, hỗ trợ giao dịch ZKWASM giao ngay và vĩnh viễn.