One Share Thị trường hôm nay
One Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Share chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của One Share tính bằng EUR là €13,290.22. Trong 24h qua, giá của One Share tính bằng EUR đã tăng €0.0001648, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Share tính bằng EUR là €3,418.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000000005168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang EUR là €0.8241 EUR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9202 | +0.02% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $0.9202, with a 24-hour trading change of +0.02%, ONS/USDT Spot is $0.9202 and +0.02%, and ONS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi One Share sang Euro
Bảng chuyển đổi ONS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 0.82EUR |
2ONS | 1.64EUR |
3ONS | 2.47EUR |
4ONS | 3.29EUR |
5ONS | 4.12EUR |
6ONS | 4.94EUR |
7ONS | 5.76EUR |
8ONS | 6.59EUR |
9ONS | 7.41EUR |
10ONS | 8.24EUR |
1,000ONS | 824.13EUR |
5,000ONS | 4,120.69EUR |
10,000ONS | 8,241.38EUR |
50,000ONS | 41,206.92EUR |
100,000ONS | 82,413.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.21ONS |
2EUR | 2.42ONS |
3EUR | 3.64ONS |
4EUR | 4.85ONS |
5EUR | 6.06ONS |
6EUR | 7.28ONS |
7EUR | 8.49ONS |
8EUR | 9.7ONS |
9EUR | 10.92ONS |
10EUR | 12.13ONS |
100EUR | 121.33ONS |
500EUR | 606.69ONS |
1,000EUR | 1,213.38ONS |
5,000EUR | 6,066.94ONS |
10,000EUR | 12,133.88ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang EUR và EUR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ONS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.85INR |
![]() | Rp13,954.64IDR |
![]() | $1.25CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.34THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽85.01RUB |
![]() | R$5BRL |
![]() | د.إ3.38AED |
![]() | ₺31.4TRY |
![]() | ¥6.49CNY |
![]() | ¥132.47JPY |
![]() | $7.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $0.92 USD, 1 ONS = €0.82 EUR, 1 ONS = ₹76.85 INR, 1 ONS = Rp13,954.64 IDR, 1 ONS = $1.25 CAD, 1 ONS = £0.69 GBP, 1 ONS = ฿30.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.1 |
![]() | 0.004901 |
![]() | 0.1559 |
![]() | 190.15 |
![]() | 558.05 |
![]() | 0.7436 |
![]() | 3.42 |
![]() | 558.15 |
![]() | 112,906.73 |
![]() | 0.1558 |
![]() | 1,673.1 |
![]() | 2,820.1 |
![]() | 775.45 |
![]() | 0.004904 |
![]() | 14.8 |
![]() | 1,424.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi One Share (ONS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Gate Alpha Ra Mắt Giao Dịch Nội Bộ cho Các Nền Tảng Phát Hành Token: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab, và Moonshot
Gần đây, Gate Alpha đã chính thức thông báo hỗ trợ giao dịch nội bộ trên bốn nền tảng phát hành Token lớn: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab và Moonshot.

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo
Bạn đang tự hỏi gem là gì trong thế giới crypto? Gem không chỉ là một token bình thường – đó là những token tiềm năng,

Green Monster Dildo là gì? Phân tích rủi ro của Token DILDO
Dự án Green Monster Dildo xuất hiện với một cái tên và hình ảnh vô lý, và Token DILDO của nó được phát hành trên chuỗi BNB.

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay
Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

TPS Là Gì? Hiểu Về Transactions Per Second Trong Blockchain 2025
Tìm hiểu TPS trong blockchain là gì và tại sao tốc độ giao dịch lại quan trọng vào năm 2025.

Tronscan là gì: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho người dùng TRON vào năm 2025
Khám phá Tronscan, trình duyệt blockchain tuyệt vời được thiết kế riêng cho TRON.