OpenXSwapOPENX sang EUR:Chuyển đổi OpenXSwap (OPENX) sang Euro (EUR)

OPENX/EUR: 1 OPENX ≈ €0.02734 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenXSwap Thị trường hôm nay

OpenXSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenXSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02734. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OpenXSwap tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OpenXSwap tính bằng EUR đã tăng €0.000626, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenXSwap tính bằng EUR là €0.1583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01307.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang EUR

0.02734+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang EUR là €0.02734 EUR, với sự thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPENX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenXSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPENX/-- Spot is $ and --, and OPENX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenXSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi OPENX sang EUR

logo OpenXSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPENX
0.02EUR
2OPENX
0.05EUR
3OPENX
0.08EUR
4OPENX
0.1EUR
5OPENX
0.13EUR
6OPENX
0.16EUR
7OPENX
0.19EUR
8OPENX
0.21EUR
9OPENX
0.24EUR
10OPENX
0.27EUR
10,000OPENX
272.68EUR
50,000OPENX
1,363.43EUR
100,000OPENX
2,726.87EUR
500,000OPENX
13,634.39EUR
1,000,000OPENX
27,268.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPENX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenXSwap
1EUR
36.67OPENX
2EUR
73.34OPENX
3EUR
110.01OPENX
4EUR
146.68OPENX
5EUR
183.35OPENX
6EUR
220.03OPENX
7EUR
256.7OPENX
8EUR
293.37OPENX
9EUR
330.04OPENX
10EUR
366.71OPENX
100EUR
3,667.19OPENX
500EUR
18,335.98OPENX
1,000EUR
36,671.97OPENX
5,000EUR
183,359.85OPENX
10,000EUR
366,719.71OPENX

Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang EUR và EUR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPENX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenXSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0.03 USD, 1 OPENX = €0.03 EUR, 1 OPENX = ₹2.78 INR, 1 OPENX = Rp515.81 IDR, 1 OPENX = $0.04 CAD, 1 OPENX = £0.02 GBP, 1 OPENX = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.05
logo BTCBTC
0.004846
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
180.65
logo USDTUSDT
580.97
logo BNBBNB
0.7097
logo SOLSOL
3.19
logo SMARTSMART
77,266.5
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,537.07
logo TRXTRX
1,666.82
logo ADAADA
713.65
logo LINKLINK
24.45
logo WBTCWBTC
0.004854
logo HYPEHYPE
13.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenXSwap (OPENX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OPENX của bạn

Nhập số lượng OPENX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.