ORBORB sang INR:Chuyển đổi ORB (ORB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORB/INR: 1 ORB ≈ ₹1.11 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng INR đã tăng ₹0.06885, biểu thị mức tăng +6.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng INR là ₹34.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008117.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang INR

1.11+6.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang INR là ₹1.11 INR, với sự thay đổi +6.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/INR trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORB/-- Spot is $ and --, and ORB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ORB sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORB sang INR

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORB
1.11INR
2ORB
2.22INR
3ORB
3.34INR
4ORB
4.45INR
5ORB
5.57INR
6ORB
6.68INR
7ORB
7.8INR
8ORB
8.91INR
9ORB
10.03INR
10ORB
11.14INR
100ORB
111.48INR
500ORB
557.41INR
1,000ORB
1,114.83INR
5,000ORB
5,574.18INR
10,000ORB
11,148.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1INR
0.8969ORB
2INR
1.79ORB
3INR
2.69ORB
4INR
3.58ORB
5INR
4.48ORB
6INR
5.38ORB
7INR
6.27ORB
8INR
7.17ORB
9INR
8.07ORB
10INR
8.96ORB
1,000INR
896.99ORB
5,000INR
4,484.96ORB
10,000INR
8,969.92ORB
50,000INR
44,849.6ORB
100,000INR
89,699.21ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang INR và INR sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.01 USD, 1 ORB = €0.01 EUR, 1 ORB = ₹1.11 INR, 1 ORB = Rp207.8 IDR, 1 ORB = $0.02 CAD, 1 ORB = £0.01 GBP, 1 ORB = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3176
logo BTCBTC
0.00004972
logo ETHETH
0.001197
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006527
logo SOLSOL
0.02739
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
887.18
logo STETHSTETH
0.001199
logo DOGEDOGE
24.26
logo TRXTRX
15.72
logo ADAADA
6.26
logo LINKLINK
0.2216
logo HYPEHYPE
0.1299
logo WBTCWBTC
0.00004974

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORB (ORB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.