OX CoinOX sang JPY:Chuyển đổi OX Coin (OX) sang Yên Nhật (JPY)

OX/JPY: 1 OX ≈ ¥0.04258 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OX Coin Thị trường hôm nay

OX Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX Coin chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.04258. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,616,366,566.55 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX Coin tính bằng JPY là ¥16,488,150,674.87. Trong 24h qua, giá của OX Coin tính bằng JPY đã tăng ¥0.00006146, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX Coin tính bằng JPY là ¥10.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1028.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang JPY

¥0.04258+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang JPY là ¥0.04258 JPY, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OX Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OX Coin sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OX sang JPY

logo OX CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OX
0.04JPY
2OX
0.08JPY
3OX
0.12JPY
4OX
0.17JPY
5OX
0.21JPY
6OX
0.25JPY
7OX
0.29JPY
8OX
0.34JPY
9OX
0.38JPY
10OX
0.42JPY
10,000OX
425.87JPY
50,000OX
2,129.37JPY
100,000OX
4,258.74JPY
500,000OX
21,293.74JPY
1,000,000OX
42,587.49JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OX Coin
1JPY
23.48OX
2JPY
46.96OX
3JPY
70.44OX
4JPY
93.92OX
5JPY
117.4OX
6JPY
140.88OX
7JPY
164.36OX
8JPY
187.84OX
9JPY
211.32OX
10JPY
234.81OX
100JPY
2,348.1OX
500JPY
11,740.53OX
1,000JPY
23,481.07OX
5,000JPY
117,405.36OX
10,000JPY
234,810.72OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang JPY và JPY sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.03 INR, 1 OX = Rp4.68 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1949
logo BTCBTC
0.00002933
logo ETHETH
0.000797
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003991
logo SOLSOL
0.01879
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
468.46
logo STETHSTETH
0.0008008
logo ADAADA
3.7
logo TRXTRX
9.73
logo DOGEDOGE
15.54
logo LINKLINK
0.1392
logo WBTCWBTC
0.00002931
logo HYPEHYPE
0.08002

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OX Coin (OX) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tìm hiểu thêm về OX Coin (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.