XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K8.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,759,724,027 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng PGK là K2,025,996,222,866.73. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng PGK đã tăng K0.1253, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng PGK là K13.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.0105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang PGK là K8.81 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/PGK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/PGK trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.25 | 2.17% | |
![]() Giao ngay | $0.00002134 | 2.44% | |
![]() Giao ngay | $2.25 | 2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.25 | 2.57% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.25, with a 24-hour trading change of 2.17%, XRP/USDT Spot is $2.25 and 2.17%, and XRP/USDT Perpetual is $2.25 and 2.57%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi XRP sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 8.81PGK |
2XRP | 17.62PGK |
3XRP | 26.44PGK |
4XRP | 35.25PGK |
5XRP | 44.06PGK |
6XRP | 52.88PGK |
7XRP | 61.69PGK |
8XRP | 70.5PGK |
9XRP | 79.32PGK |
10XRP | 88.13PGK |
100XRP | 881.37PGK |
500XRP | 4,406.86PGK |
1000XRP | 8,813.73PGK |
5000XRP | 44,068.68PGK |
10000XRP | 88,137.36PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.1134XRP |
2PGK | 0.2269XRP |
3PGK | 0.3403XRP |
4PGK | 0.4538XRP |
5PGK | 0.5672XRP |
6PGK | 0.6807XRP |
7PGK | 0.7942XRP |
8PGK | 0.9076XRP |
9PGK | 1.02XRP |
10PGK | 1.13XRP |
1000PGK | 113.45XRP |
5000PGK | 567.29XRP |
10000PGK | 1,134.59XRP |
50000PGK | 5,672.96XRP |
100000PGK | 11,345.92XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang PGK và PGK sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PGK sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.24USD |
![]() | €2EUR |
![]() | ₹186.88INR |
![]() | Rp33,934.7IDR |
![]() | $3.03CAD |
![]() | £1.68GBP |
![]() | ฿73.78THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽206.72RUB |
![]() | R$12.17BRL |
![]() | د.إ8.22AED |
![]() | ₺76.35TRY |
![]() | ¥15.78CNY |
![]() | ¥322.13JPY |
![]() | $17.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.24 USD, 1 XRP = €2 EUR, 1 XRP = ₹186.88 INR, 1 XRP = Rp33,934.7 IDR, 1 XRP = $3.03 CAD, 1 XRP = £1.68 GBP, 1 XRP = ฿73.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
HYPE chuyển đổi sang PGK
SUI chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.63 |
![]() | 0.00121 |
![]() | 0.04901 |
![]() | 127.73 |
![]() | 56.72 |
![]() | 0.1918 |
![]() | 0.814 |
![]() | 127.9 |
![]() | 654.6 |
![]() | 473.13 |
![]() | 184.22 |
![]() | 0.04909 |
![]() | 0.001216 |
![]() | 3.48 |
![]() | 38.95 |
![]() | 8.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP (XRP) في عام 2025: وضوح قانوني، نمو النظام البيئي، وعودة دافعة للمرفق
XRP هو الأصل الرقمي الأصلي لسجل XRP (XRPL)، وهو سلسلة كتل مفتوحة المصدر ومركزية مصممة للمعاملات العالمية عالية السرعة ومنخفضة التكلفة

أخبار XRP: أحدث التطورات في النزاع القانوني مع SEC
النزاع بين XRP و SEC يدخل المرحلة النهائية في المدى القريب، ولكن تستمر تفاصيل الإجراءات في الحل.

اتجاهات أسعار XRP وتوقعات عام 2025
XRP يظهر حركة سعر معقدة وإمكانية طويلة الأجل تتعايش في عام 2025.

تحليل سعر XRP وآفاق السوق
في السنوات الأخيرة، جذبت XRP اهتمامًا كبيرًا في اتجاه سعره الذي يدفعه الخلافات التنظيمية والابتكارات التكنولوجية.

XRP News الآن: التقلب في السعر وشرح اتجاهات السوق
من الناحية التقنية، $2.30 هو مستوى الدعم الرئيسي لسعر XRP.

أخبار XRP اليوم: ارتفاع السعر وإعادة هيكلة القيم طويلة الأجل
اليوم XRP في نقطة تحول تاريخية.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

XRP Sẽ Tăng? Phân Tích Toàn Diện Về Tiềm Năng Tương Lai Của XRP

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện
