Riser Thị trường hôm nay
Riser đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0159. Với nguồn cung lưu hành là 0 RIS, tổng vốn hóa thị trường của RIS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của RIS tính bằng EUR đã giảm €-0.0003685, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIS tính bằng EUR là €0.3002, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01319.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIS sang EUR là €0.0159 EUR, với sự thay đổi -2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Riser
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RIS/-- Spot is $ and --, and RIS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Riser sang Euro
Bảng chuyển đổi RIS sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1RIS | 0.01EUR |
2RIS | 0.03EUR |
3RIS | 0.04EUR |
4RIS | 0.06EUR |
5RIS | 0.07EUR |
6RIS | 0.09EUR |
7RIS | 0.11EUR |
8RIS | 0.12EUR |
9RIS | 0.14EUR |
10RIS | 0.15EUR |
10,000RIS | 159.04EUR |
50,000RIS | 795.23EUR |
100,000RIS | 1,590.47EUR |
500,000RIS | 7,952.38EUR |
1,000,000RIS | 15,904.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 62.87RIS |
2EUR | 125.74RIS |
3EUR | 188.62RIS |
4EUR | 251.49RIS |
5EUR | 314.37RIS |
6EUR | 377.24RIS |
7EUR | 440.11RIS |
8EUR | 502.99RIS |
9EUR | 565.86RIS |
10EUR | 628.74RIS |
100EUR | 6,287.42RIS |
500EUR | 31,437.12RIS |
1,000EUR | 62,874.25RIS |
5,000EUR | 314,371.28RIS |
10,000EUR | 628,742.57RIS |
Bảng chuyển đổi số tiền RIS sang EUR và EUR sang RIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Riser phổ biến
Riser | 1 RIS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.48INR |
![]() | Rp269.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Riser | 1 RIS |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.56JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIS = $0.02 USD, 1 RIS = €0.02 EUR, 1 RIS = ₹1.48 INR, 1 RIS = Rp269.31 IDR, 1 RIS = $0.02 CAD, 1 RIS = £0.01 GBP, 1 RIS = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.14 |
![]() | 0.004921 |
![]() | 0.1595 |
![]() | 187.46 |
![]() | 558.41 |
![]() | 0.7403 |
![]() | 3.35 |
![]() | 557.98 |
![]() | 131,969.26 |
![]() | 0.1597 |
![]() | 1,718.86 |
![]() | 2,718.18 |
![]() | 773.41 |
![]() | 3.42 |
![]() | 0.004939 |
![]() | 14.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Riser (RIS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng RIS của bạn
Nhập số lượng RIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Riser hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Riser.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Riser sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Riser sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Riser sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Riser sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Riser sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Riser (RIS)

Naoris Protocol là gì? Dự đoán giá NAORIS Coin
Naoris Protocol là một giao thức blockchain tích hợp mật mã hậu lượng tử với bảo mật mạng phi tập trung.

IRIS Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Giao Tiếp Liên Chuỗi (IBC)?
Trong thời đại blockchain kết nối đa chuỗi như hiện nay, khả năng tương tác là yếu tố sống còn.

Iris Network là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa IRIS token
Iris Network (IRIS) đang dần tạo dựng vị thế là một trung tâm dịch vụ chuỗi chéo (cross-chain) được xây dựng trên nền tảng Cosmos.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

Khởi động xác minh Iris Worldcoin tại Đài Loan, WLD có sẵn miễn phí tại 3 địa điểm
Đăng nhập Worldcoin tại Đài Loan không chỉ là cơ hội để nhận coin miễn phí, mà còn là điểm vào để tham gia vào cuộc cách mạng danh tính số.

IMT_USDT vào năm 2025: Trụ cột GameFi của Immortal Rising 2 thúc đẩy động lực thị trường
Token IMT, bản địa của Immortal Rising 2, là một tài sản hoạt động tốt nhất trên Gate.