Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay
Unifi Protocol DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNFI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿9.65. Với nguồn cung lưu hành là 7,889,742.34 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của UNFI tính bằng THB là ฿2,512,236,875.4. Trong 24h qua, giá của UNFI tính bằng THB đã giảm ฿-1.1, biểu thị mức giảm -10.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNFI tính bằng THB là ฿1,438.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNFI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang THB là ฿9.65 THB, với tỷ lệ thay đổi là -10.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNFI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Unifi Protocol DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2972 | -3.22% | |
![]() Giao ngay | $0.0001138 | -5.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2979 | -2.52% |
The real-time trading price of UNFI/USDT Spot is $0.2972, with a 24-hour trading change of -3.22%, UNFI/USDT Spot is $0.2972 and -3.22%, and UNFI/USDT Perpetual is $0.2979 and -2.52%.
Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi UNFI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNFI | 9.47THB |
2UNFI | 18.95THB |
3UNFI | 28.43THB |
4UNFI | 37.91THB |
5UNFI | 47.39THB |
6UNFI | 56.87THB |
7UNFI | 66.35THB |
8UNFI | 75.83THB |
9UNFI | 85.31THB |
10UNFI | 94.79THB |
100UNFI | 947.92THB |
500UNFI | 4,739.62THB |
1000UNFI | 9,479.25THB |
5000UNFI | 47,396.28THB |
10000UNFI | 94,792.56THB |
Bảng chuyển đổi THB sang UNFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.1054UNFI |
2THB | 0.2109UNFI |
3THB | 0.3164UNFI |
4THB | 0.4219UNFI |
5THB | 0.5274UNFI |
6THB | 0.6329UNFI |
7THB | 0.7384UNFI |
8THB | 0.8439UNFI |
9THB | 0.9494UNFI |
10THB | 1.05UNFI |
1000THB | 105.49UNFI |
5000THB | 527.46UNFI |
10000THB | 1,054.93UNFI |
50000THB | 5,274.67UNFI |
100000THB | 10,549.35UNFI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNFI sang THB và THB sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang UNFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.45INR |
![]() | Rp4,440.18IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.65THB |
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | ₽27.05RUB |
![]() | R$1.59BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.99TRY |
![]() | ¥2.06CNY |
![]() | ¥42.15JPY |
![]() | $2.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNFI = $0.29 USD, 1 UNFI = €0.26 EUR, 1 UNFI = ₹24.45 INR, 1 UNFI = Rp4,440.18 IDR, 1 UNFI = $0.4 CAD, 1 UNFI = £0.22 GBP, 1 UNFI = ฿9.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7331 |
![]() | 0.0001393 |
![]() | 0.005737 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.02214 |
![]() | 0.08669 |
![]() | 15.16 |
![]() | 67.62 |
![]() | 20.09 |
![]() | 54.3 |
![]() | 0.005753 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 4.12 |
![]() | 0.4275 |
![]() | 0.9564 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unifi Protocol DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

Huma Finance 是什么?HUMA 价格预测与价值解析
Huma Finance 是首个以真实资产为抵押的 PayFi 协议。

LINK价格预测2025:Chainlink在2025年Web3生态中的价值
通过我们深入的LINK价格预测分析,探索Chainlink在2025年的潜力。

什么是 TAO:了解其在 Web3 2025 中的作用
探索 TAO 在 Web3 中的变革性概念,了解其对去中心化 AI 的影响、市场预测以及未来工作整合。

2025年Theta价格:分析与市场趋势
探索Theta到2025年的潜在价格飙升,分析区块链创新、市场趋势和投资策略。

Flux价格分析:2025年市场趋势与Web3整合
探索Flux在Web3基础设施中的爆炸性增长及其潜在的价格飙升。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。