USDKUSDK sang EUR:Chuyển đổi USDK (USDK) sang Euro (EUR)

USDK/EUR: 1 USDK ≈ €0.9865 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDK Thị trường hôm nay

USDK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9865. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng EUR là €413,640.72. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng EUR đã giảm €-0.00426, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng EUR là €1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5212.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang EUR

0.9865-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang EUR là €0.9865 EUR, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDK/-- Spot is $ and --, and USDK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDK sang Euro

Bảng chuyển đổi USDK sang EUR

logo USDKSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDK
0.98EUR
2USDK
1.97EUR
3USDK
2.95EUR
4USDK
3.94EUR
5USDK
4.93EUR
6USDK
5.91EUR
7USDK
6.9EUR
8USDK
7.89EUR
9USDK
8.87EUR
10USDK
9.86EUR
1,000USDK
986.58EUR
5,000USDK
4,932.92EUR
10,000USDK
9,865.85EUR
50,000USDK
49,329.25EUR
100,000USDK
98,658.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDK
1EUR
1.01USDK
2EUR
2.02USDK
3EUR
3.04USDK
4EUR
4.05USDK
5EUR
5.06USDK
6EUR
6.08USDK
7EUR
7.09USDK
8EUR
8.1USDK
9EUR
9.12USDK
10EUR
10.13USDK
100EUR
101.35USDK
500EUR
506.79USDK
1,000EUR
1,013.59USDK
5,000EUR
5,067.98USDK
10,000EUR
10,135.97USDK

Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang EUR và EUR sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €0.99 EUR, 1 USDK = ₹100.83 INR, 1 USDK = Rp18,704.5 IDR, 1 USDK = $1.58 CAD, 1 USDK = £0.85 GBP, 1 USDK = ฿37.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.16
logo BTCBTC
0.004971
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
189.41
logo USDTUSDT
582.36
logo BNBBNB
0.7064
logo SOLSOL
3.15
logo SMARTSMART
71,442.22
logo USDCUSDC
583.22
logo STETHSTETH
0.1323
logo ADAADA
624.73
logo DOGEDOGE
2,607.92
logo TRXTRX
1,655.78
logo HYPEHYPE
12.35
logo WBTCWBTC
0.004972
logo LINKLINK
27.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDK (USDK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDK của bạn

Nhập số lượng USDK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.