Voice Thị trường hôm nay
Voice đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voice chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,039,885.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,134.1 VOICE, tổng vốn hóa thị trường của Voice tính bằng IDR là Rp554,232,923,095,096.55. Trong 24h qua, giá của Voice tính bằng IDR đã tăng Rp21,099.06, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voice tính bằng IDR là Rp8,533,279.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp133,645.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOICE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOICE sang IDR là Rp1,039,885.38 IDR, với sự thay đổi +2.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOICE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOICE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Voice
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VOICE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VOICE/-- Spot is $ and --, and VOICE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Voice sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi VOICE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi IDR sang VOICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền VOICE sang IDR và IDR sang VOICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- VOICE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- IDR sang VOICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voice phổ biến
Voice | 1 VOICE |
---|---|
![]() | $68.55USD |
![]() | €61.41EUR |
![]() | ₹5,726.83INR |
![]() | Rp1,039,885.38IDR |
![]() | $92.98CAD |
![]() | £51.48GBP |
![]() | ฿2,260.97THB |
Voice | 1 VOICE |
---|---|
![]() | ₽6,334.62RUB |
![]() | R$372.86BRL |
![]() | د.إ251.75AED |
![]() | ₺2,339.78TRY |
![]() | ¥483.5CNY |
![]() | ¥9,871.32JPY |
![]() | $534.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOICE = $68.55 USD, 1 VOICE = €61.41 EUR, 1 VOICE = ₹5,726.83 INR, 1 VOICE = Rp1,039,885.38 IDR, 1 VOICE = $92.98 CAD, 1 VOICE = £51.48 GBP, 1 VOICE = ฿2,260.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001994 |
![]() | 0.0000002884 |
![]() | 0.000009094 |
![]() | 0.01126 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004316 |
![]() | 0.0002001 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 6.53 |
![]() | 0.000009113 |
![]() | 0.0984 |
![]() | 0.165 |
![]() | 0.04574 |
![]() | 0.0000002897 |
![]() | 0.000879 |
![]() | 0.08495 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Voice (VOICE) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng VOICE của bạn
Nhập số lượng VOICE của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voice hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voice.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voice sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voice sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voice sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voice sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voice sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voice (VOICE)

Mint Blockchain là gì? Dự đoán giá mới nhất cho đồng MINT
MINTs layout trong lớp giao thức NFT và nền kinh tế người sáng tạo trên chuỗi có thể biến nó thành một người hưởng lợi chính trong sự bùng nổ của các ứng dụng tiêu dùng trong Web3.

Phantom là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Phantom đã phát triển từ một ví đơn lẻ thành trung tâm DeFi của hệ sinh thái Solana.

Xếp hạng thị trường Stablecoin năm 2025: Các Token sinh lợi tăng lên, USDe tăng 75% hàng tháng để chiếm vị trí thứ ba
Sự thống trị của USDT và USDC vẫn không bị lung lay, nhưng USDe đang cho thấy sự tăng trưởng bùng nổ.

Contango và Backwardation là gì?
Nắm vững bí mật của mối quan hệ giữa giá giao ngay và giá hợp đồng tương lai để mở khóa các cơ hội chênh lệch giá trong thị trường tiền điện tử.

USDe là gì? Phân tích sâu về cơ chế và triển vọng của stablecoin lớn thứ ba
Sự gia tăng của USDe không chỉ là thành công của một token, mà còn tiết lộ sự chuyển đổi mô hình của stablecoin từ “công cụ thanh toán” sang “tài sản sinh lời.”

Short Selling có nghĩa là gì?
Bài viết này lấy nền tảng giao dịch Gate làm ví dụ để phân tích các nguyên tắc, hoạt động và quản lý rủi ro của việc bán khống tiền điện tử.