Yoshi.exchange Thị trường hôm nay
Yoshi.exchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yoshi.exchange chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09626. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,000,000 YOSHI, tổng vốn hóa thị trường của Yoshi.exchange tính bằng HKD là $114,758,129.5. Trong 24h qua, giá của Yoshi.exchange tính bằng HKD đã tăng $0.001031, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yoshi.exchange tính bằng HKD là $17.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOSHI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOSHI sang HKD là $0.09626 HKD, với sự thay đổi +1.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YOSHI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOSHI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Yoshi.exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YOSHI/-- Spot is $ and --, and YOSHI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Yoshi.exchange sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi YOSHI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YOSHI | 0.09HKD |
2YOSHI | 0.19HKD |
3YOSHI | 0.28HKD |
4YOSHI | 0.38HKD |
5YOSHI | 0.48HKD |
6YOSHI | 0.57HKD |
7YOSHI | 0.67HKD |
8YOSHI | 0.77HKD |
9YOSHI | 0.86HKD |
10YOSHI | 0.96HKD |
10,000YOSHI | 962.66HKD |
50,000YOSHI | 4,813.33HKD |
100,000YOSHI | 9,626.67HKD |
500,000YOSHI | 48,133.39HKD |
1,000,000YOSHI | 96,266.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang YOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 10.38YOSHI |
2HKD | 20.77YOSHI |
3HKD | 31.16YOSHI |
4HKD | 41.55YOSHI |
5HKD | 51.93YOSHI |
6HKD | 62.32YOSHI |
7HKD | 72.71YOSHI |
8HKD | 83.1YOSHI |
9HKD | 93.49YOSHI |
10HKD | 103.87YOSHI |
100HKD | 1,038.77YOSHI |
500HKD | 5,193.89YOSHI |
1,000HKD | 10,387.79YOSHI |
5,000HKD | 51,938.98YOSHI |
10,000HKD | 103,877.97YOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền YOSHI sang HKD và HKD sang YOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YOSHI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang YOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yoshi.exchange phổ biến
Yoshi.exchange | 1 YOSHI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp187.43IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Yoshi.exchange | 1 YOSHI |
---|---|
![]() | ₽1.14RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.78JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOSHI = $0.01 USD, 1 YOSHI = €0.01 EUR, 1 YOSHI = ₹1.03 INR, 1 YOSHI = Rp187.43 IDR, 1 YOSHI = $0.02 CAD, 1 YOSHI = £0.01 GBP, 1 YOSHI = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.0005591 |
![]() | 0.01745 |
![]() | 20.86 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08391 |
![]() | 0.3759 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,920.97 |
![]() | 0.01749 |
![]() | 192.62 |
![]() | 308.73 |
![]() | 85.18 |
![]() | 0.0005592 |
![]() | 1.63 |
![]() | 156.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng YOSHI của bạn
Nhập số lượng YOSHI của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yoshi.exchange hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yoshi.exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yoshi.exchange sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yoshi.exchange sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yoshi.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yoshi.exchange (YOSHI)

Gate CandyDrop Nóng Lên Một Lần Nữa: Airdrop Dành Cho Tất Cả 6.0 — 6 BTC Để Lấy!
Gate Candydrop được thiết kế với ngưỡng thấp và lợi nhuận cao, cho phép người dùng đạt được lợi nhuận cao với chi phí thấp.

xStocks là gì? Hướng dẫn từng bước để mua HOODX (Sử dụng Gate xStocks làm ví dụ)
Không cần tài khoản môi giới truyền thống; một tài khoản Gate là đủ để nắm giữ tài sản kỹ thuật số liên kết với giá cổ phiếu của các công ty niêm yết hàng đầu toàn cầu.

Nhiệm vụ Airdrop BountyDrop Ví tiền Gate hiện đã hoạt động: Tham gia TermMax và chia sẻ phần thưởng 3,000 USDT.
Ví tiền Gate BountyDrop là một nền tảng nhiệm vụ một cửa tập hợp các dự án Airdrop phổ biến hiện tại và cung cấp một con đường tham gia nhanh chóng.

Khởi động Hệ thống Điểm Alpha của Gate: Tạo ra một Cơ chế Khuyến khích Mới cho Sự Tham gia của Người dùng trong Hệ sinh thái
Gate Alpha chính thức ra mắt hệ thống điểm mới vào ngày 29 tháng 7 năm 2025.

Khai thác ETH: Kiếm lợi nhuận hàng ngày với ETH nhàn rỗi
Khai thác ETH không chỉ là một cách lý tưởng để tìm kiếm lợi nhuận tốt hơn cho ETH đang nắm giữ, mà còn là một điểm khởi đầu quan trọng để người dùng bình thường tham gia vào hệ sinh thái PoS của ETH.

XOR là gì? Đá tảng mật mã của an ninh và hiệu quả Blockchain vào năm 2025
Ở cấp độ kỹ thuật, XOR là một phép toán nhị phân cơ bản và mạnh mẽ.