ZanoZANO sang IDR:Chuyển đổi Zano (ZANO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZANO/IDR: 1 ZANO ≈ Rp154,579.6 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zano Thị trường hôm nay

Zano đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zano chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp154,579.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,886,931.63 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của Zano tính bằng IDR là Rp34,908,839,078,550,385.62. Trong 24h qua, giá của Zano tính bằng IDR đã tăng Rp79.55, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zano tính bằng IDR là Rp270,172.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,221.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang IDR

Rp154,579.6+0.052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang IDR là Rp154,579.6 IDR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZANO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZANO/-- Spot is $ and --, and ZANO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zano sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZANO sang IDR

logo ZanoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZANO
154,276.21IDR
2ZANO
308,552.42IDR
3ZANO
462,828.63IDR
4ZANO
617,104.84IDR
5ZANO
771,381.06IDR
6ZANO
925,657.27IDR
7ZANO
1,079,933.48IDR
8ZANO
1,234,209.69IDR
9ZANO
1,388,485.9IDR
10ZANO
1,542,762.12IDR
100ZANO
15,427,621.2IDR
500ZANO
77,138,106.03IDR
1,000ZANO
154,276,212.06IDR
5,000ZANO
771,381,060.34IDR
10,000ZANO
1,542,762,120.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZANO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zano
1IDR
0.000006481ZANO
2IDR
0.00001296ZANO
3IDR
0.00001944ZANO
4IDR
0.00002592ZANO
5IDR
0.0000324ZANO
6IDR
0.00003889ZANO
7IDR
0.00004537ZANO
8IDR
0.00005185ZANO
9IDR
0.00005833ZANO
10IDR
0.00006481ZANO
100,000,000IDR
648.18ZANO
500,000,000IDR
3,240.94ZANO
1,000,000,000IDR
6,481.88ZANO
5,000,000,000IDR
32,409.4ZANO
10,000,000,000IDR
64,818.8ZANO

Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang IDR và IDR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZANO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $10.19 USD, 1 ZANO = €9.13 EUR, 1 ZANO = ₹851.3 INR, 1 ZANO = Rp154,579.61 IDR, 1 ZANO = $13.82 CAD, 1 ZANO = £7.65 GBP, 1 ZANO = ฿336.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001946
logo BTCBTC
0.0000002789
logo ETHETH
0.000007829
logo XRPXRP
0.01015
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004078
logo SOLSOL
0.0001809
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.75
logo STETHSTETH
0.000007831
logo DOGEDOGE
0.1389
logo TRXTRX
0.09682
logo ADAADA
0.04083
logo WBTCWBTC
0.0000002801
logo LINKLINK
0.001493
logo HYPEHYPE
0.0007548

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zano (ZANO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZANO của bạn

Nhập số lượng ZANO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.