
Tính giá Oracle Layer2ORACLE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Oracle Layer2 ( ORACLE )
Hợp đồng

0x4de914f...b51ad657c
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
protocoloracle.com
Cộng đồng
Oracle is an innovative new project that leverages zk rollup and layer 2 technologies to provide fast, secure, and scalable solutions for decentralized applications (dApps) on blockchain platforms.
The core aim of Oracle is to enable decentralized finance (DeFi) applications to run more efficiently and cost-effectively, while maintaining the same level of security and trust that users expect from traditional financial institutions.
With zk rollup, Oracle is able to bundle multiple transactions into a single transaction, greatly reducing gas fees and improving network efficiency. This allows users to enjoy fast transaction times and lower costs, making it possible for small investors to participate in DeFi and other blockchain-based applications.
Xu hướng giá Oracle Layer2 (ORACLE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.02936
Thấp nhất 24H$0.02935
KLGD 24 giờ$32.06
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$2.40
Khối lượng lưu thông
-- ORACLEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.02124
Tổng số lượng của coin
1.00M ORACLEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00M ORACLEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$29.35KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Oracle Layer2 (ORACLE)
Giá Oracle Layer2 hôm nay là $0.02935 với khối lượng giao dịch trong 24h là $32.06 và như vậy Oracle Layer2 có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000096%. Giá Oracle Layer2 đã biến động -0.0034% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0003229 | -1.08% |
24H | -$0.0000009982 | -0.0034% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.03 EUR |
![]() | ₹2.45 INR |
![]() | Rp445.35 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.97 THB |
![]() | ₽2.71 RUB |
![]() | R$0.16 BRL |
![]() | د.إ0.11 AED |
![]() | ₺1.00 TRY |
![]() | ¥0.21 CNY |
![]() | ¥4.23 JPY |
![]() | $0.23 HKD |