今日Alchemix市場價格
與昨天相比,Alchemix價格跌。
ALCX轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£6.69。加密貨幣流通量為2,429,571.51 ALCX,ALCX以GBP計算的總市值為£12,207,831.34。 過去24小時,ALCX以GBP計算的交易價減少了£-0.709,跌幅為-9.53%。從歷史上看,ALCX以GBP計算的歷史最高價為£1,551.71。 相比之下,ALCX以GBP計算的歷史最低價為£5.3。
1ALCX兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ALCX 兌換 GBP 的匯率為 £6.69 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -9.53% ,Gate的 ALCX/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ALCX/GBP 的歷史變化數據。
交易Alchemix
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $8.95 | -9.36% |
ALCX/USDT 的現貨即時交易價格為 $8.95,24小時內的交易變化趨勢為-9.36%, ALCX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$8.95 和 -9.36%,ALCX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Alchemix兌換到British Pound轉換表
ALCX兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ALCX | 6.69GBP |
2ALCX | 13.38GBP |
3ALCX | 20.07GBP |
4ALCX | 26.76GBP |
5ALCX | 33.45GBP |
6ALCX | 40.14GBP |
7ALCX | 46.83GBP |
8ALCX | 53.52GBP |
9ALCX | 60.21GBP |
10ALCX | 66.9GBP |
100ALCX | 669.06GBP |
500ALCX | 3,345.32GBP |
1000ALCX | 6,690.65GBP |
5000ALCX | 33,453.29GBP |
10000ALCX | 66,906.59GBP |
GBP兌換到ALCX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1494ALCX |
2GBP | 0.2989ALCX |
3GBP | 0.4483ALCX |
4GBP | 0.5978ALCX |
5GBP | 0.7473ALCX |
6GBP | 0.8967ALCX |
7GBP | 1.04ALCX |
8GBP | 1.19ALCX |
9GBP | 1.34ALCX |
10GBP | 1.49ALCX |
1000GBP | 149.46ALCX |
5000GBP | 747.31ALCX |
10000GBP | 1,494.62ALCX |
50000GBP | 7,473.1ALCX |
100000GBP | 14,946.21ALCX |
上述 ALCX 兌換 GBP 和GBP 兌換 ALCX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ALCX 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 GBP 兌換 ALCX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Alchemix兌換
上表列出了 1 ALCX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ALCX = $8.93 USD、1 ALCX = €8 EUR、1 ALCX = ₹745.62 INR、1 ALCX = Rp135,389.89 IDR、1 ALCX = $12.11 CAD、1 ALCX = £6.7 GBP、1 ALCX = ฿294.37 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
HYPE兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 36.03 |
![]() | 0.006555 |
![]() | 0.2749 |
![]() | 665.49 |
![]() | 317.64 |
![]() | 1.05 |
![]() | 4.61 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,882.99 |
![]() | 2,481.1 |
![]() | 1,063.03 |
![]() | 0.2747 |
![]() | 0.006581 |
![]() | 19.53 |
![]() | 225.17 |
![]() | 51.49 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Alchemix金額
輸入ALCX金額
輸入ALCX金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Alchemix 轉換為 GBP,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Alchemix兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Alchemix到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Alchemix到British Pound的匯率?
4.我可以將Alchemix轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Alchemix (ALCX)的最新資訊

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.