今日Initia市場價格
與昨天相比,Initia價格漲。
Initia轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$2.54。基於148,750,000 INIT的流通量,Initia以BRL計算的總市值為R$2,060,508,493.3。 過去24小時,Initia以BRL計算的交易價增加了R$0.1038,漲幅為+4.240000%。從歷史上看,Initia以BRL計算的歷史最高價為R$7.86。相比之下,Initia以BRL計算的歷史最低價為R$2.1。
1INIT兌換到BRL價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 INIT 兌 BRL 的匯率為 R$2.54 BRL,過去24小時內變動幅度為 +4.240000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (INIT/BRL 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 INIT/BRL 的歷史變化數據。
交易Initia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.4695 | +4.930000% | |
![]() 永續 | $0.4693 | +5.650000% |
INIT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.4695,24小時內的交易變化趨勢為+4.930000%, INIT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4695 和 +4.930000%,INIT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4693 和 +5.650000%。
Initia兌換到Brazilian Real轉換表
INIT兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INIT | 2.52BRL |
2INIT | 5.05BRL |
3INIT | 7.58BRL |
4INIT | 10.11BRL |
5INIT | 12.64BRL |
6INIT | 15.17BRL |
7INIT | 17.7BRL |
8INIT | 20.22BRL |
9INIT | 22.75BRL |
10INIT | 25.28BRL |
100INIT | 252.87BRL |
500INIT | 1,264.36BRL |
1000INIT | 2,528.73BRL |
5000INIT | 12,643.65BRL |
10000INIT | 25,287.3BRL |
BRL兌換到INIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 0.3954INIT |
2BRL | 0.7909INIT |
3BRL | 1.18INIT |
4BRL | 1.58INIT |
5BRL | 1.97INIT |
6BRL | 2.37INIT |
7BRL | 2.76INIT |
8BRL | 3.16INIT |
9BRL | 3.55INIT |
10BRL | 3.95INIT |
1000BRL | 395.45INIT |
5000BRL | 1,977.27INIT |
10000BRL | 3,954.55INIT |
50000BRL | 19,772.76INIT |
100000BRL | 39,545.53INIT |
上述 INIT 兌換 BRL 和BRL 兌換 INIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 INIT 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 BRL 兌換 INIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Initia兌換
上表列出了 1 INIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INIT = $0.47 USD、1 INIT = €0.42 EUR、1 INIT = ₹39.11 INR、1 INIT = Rp7,102.47 IDR、1 INIT = $0.64 CAD、1 INIT = £0.35 GBP、1 INIT = ฿15.44 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
SMART兌BRL
TRX兌BRL
DOGE兌BRL
STETH兌BRL
ADA兌BRL
WBTC兌BRL
HYPE兌BRL
SUI兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 5.6 |
![]() | 0.0008643 |
![]() | 0.03734 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.97 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.6303 |
![]() | 91.96 |
![]() | 16,158.12 |
![]() | 336.83 |
![]() | 554.69 |
![]() | 0.03746 |
![]() | 156.41 |
![]() | 0.000864 |
![]() | 2.39 |
![]() | 32.71 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
如何將 Initia (INIT) 兌換為 Brazilian Real (BRL)
輸入INIT金額
輸入INIT金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇BRL或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Initia 轉換為 BRL,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Initia兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Initia到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Initia到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Initia轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Initia (INIT)的最新資訊

Dự đoán giá INIT Coin cho năm 2025 - 2030
Vào năm 2026, INIT dự kiến sẽ có giá trung bình là $1.35, tương ứng với mức tăng tiềm năng 176.73% so với giá hiện tại.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.