Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006059. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,770,529,004.49 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng EUR là €63,902,618.44. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng EUR đã tăng €0.0003516, biểu thị mức tăng +6.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng EUR là €0.5834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00528.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang EUR là €0.006059 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006754 | 5.81% | |
![]() Giao ngay | $0.000003017 | 6.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006712 | 5.24% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.006754, with a 24-hour trading change of 5.81%, XRD/USDT Spot is $0.006754 and 5.81%, and XRD/USDT Perpetual is $0.006712 and 5.24%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Euro
Bảng chuyển đổi XRD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0EUR |
2XRD | 0.01EUR |
3XRD | 0.01EUR |
4XRD | 0.02EUR |
5XRD | 0.03EUR |
6XRD | 0.03EUR |
7XRD | 0.04EUR |
8XRD | 0.04EUR |
9XRD | 0.05EUR |
10XRD | 0.06EUR |
100000XRD | 605.98EUR |
500000XRD | 3,029.93EUR |
1000000XRD | 6,059.86EUR |
5000000XRD | 30,299.33EUR |
10000000XRD | 60,598.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 165.02XRD |
2EUR | 330.04XRD |
3EUR | 495.06XRD |
4EUR | 660.08XRD |
5EUR | 825.1XRD |
6EUR | 990.12XRD |
7EUR | 1,155.14XRD |
8EUR | 1,320.16XRD |
9EUR | 1,485.18XRD |
10EUR | 1,650.2XRD |
100EUR | 16,502.01XRD |
500EUR | 82,510.05XRD |
1000EUR | 165,020.1XRD |
5000EUR | 825,100.53XRD |
10000EUR | 1,650,201.07XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang EUR và EUR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XRD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.57INR |
![]() | Rp102.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.97JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.57 INR, 1 XRD = Rp102.61 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.15 |
![]() | 0.005496 |
![]() | 0.2481 |
![]() | 557.96 |
![]() | 277.79 |
![]() | 0.8984 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 105,363.13 |
![]() | 2,092.91 |
![]() | 3,650.56 |
![]() | 0.2482 |
![]() | 1,022.9 |
![]() | 0.005508 |
![]() | 15.88 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.

Dự đoán giá Tài sản tiền điện tử Cronos và Triển vọng Nhà đầu tư Web3 2025
Khám phá dự đoán giá của Cronos (CRO) vào năm 2025 và tiềm năng của nó trong cuộc cách mạng Web3.

Làm thế nào để giao dịch Tiền điện tử? Những loại Tiền điện tử nào có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn?
Sự lựa chọn sàn giao dịch là một biến số quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập của Tiền điện tử.

Giá Token SPK và Dự đoán Giá năm 2025
Khi những biến động giá dần ổn định, điều thực sự xác định giá trị của SPK là liệu nó có thể tìm thấy một vị trí sinh thái không thể thay thế trong biển đỏ của cho vay DeFi hay không.

Bitcoin Có Sẽ Sụp Đổ? Dự Đoán Giá BTC 2025
Nếu Cục Dự trữ Liên bang hạ lãi suất vào tháng Bảy như dự kiến, điều này có thể trở thành một yếu tố kích thích cho sự bùng nổ tăng giá.