RadixXRD sang INR:Chuyển đổi Radix (XRD) sang Indian Rupee (INR)

XRD/INR: 1 XRD ≈ ₹0.8163 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8163. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,792,234,664.22 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng INR là ₹804,254,438,388.16. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng INR đã tăng ₹0.1387, biểu thị mức tăng +20.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng INR là ₹54.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4924.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang INR

0.8163+20.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang INR là ₹0.8163 INR, với sự thay đổi +20.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.009813
+20.98%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.00000295
+13.15%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009778
+20.45%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.009813, with a 24-hour trading change of +20.98%, XRD/USDT Spot is $0.009813 and +20.98%, and XRD/USDT Perpetual is $0.009778 and +20.45%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XRD sang INR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XRD
0.81INR
2XRD
1.63INR
3XRD
2.44INR
4XRD
3.26INR
5XRD
4.08INR
6XRD
4.89INR
7XRD
5.71INR
8XRD
6.53INR
9XRD
7.34INR
10XRD
8.16INR
1000XRD
816.37INR
5000XRD
4,081.88INR
10000XRD
8,163.76INR
50000XRD
40,818.81INR
100000XRD
81,637.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang XRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1INR
1.22XRD
2INR
2.44XRD
3INR
3.67XRD
4INR
4.89XRD
5INR
6.12XRD
6INR
7.34XRD
7INR
8.57XRD
8INR
9.79XRD
9INR
11.02XRD
10INR
12.24XRD
100INR
122.49XRD
500INR
612.46XRD
1000INR
1,224.92XRD
5000INR
6,124.62XRD
10000INR
12,249.25XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang INR và INR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.82 INR, 1 XRD = Rp148.24 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3771
logo BTCBTC
0.00005058
logo ETHETH
0.001786
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008354
logo SOLSOL
0.03505
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,343.46
logo DOGEDOGE
28.28
logo STETHSTETH
0.001792
logo TRXTRX
19.29
logo ADAADA
7.98
logo HYPEHYPE
0.1298
logo WBTCWBTC
0.00005084
logo XLMXLM
13.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Radix (XRD) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.