Akash Network Thị trường hôm nay
Akash Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AKT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.64. Với nguồn cung lưu hành là 271,338,573.24 AKT, tổng vốn hóa thị trường của AKT tính bằng JPY là ¥5,651,929,245,631.21. Trong 24h qua, giá của AKT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3338, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKT tính bằng JPY là ¥1,162.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥23.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKT sang JPY là ¥144.64 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Akash Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.29% | |
![]() Giao ngay | $0.0004461 | 1.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | 0.16% |
The real-time trading price of AKT/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.29%, AKT/USDT Spot is $1 and -0.29%, and AKT/USDT Perpetual is $1 and 0.16%.
Bảng chuyển đổi Akash Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AKT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AKT | 144.96JPY |
2AKT | 289.93JPY |
3AKT | 434.89JPY |
4AKT | 579.86JPY |
5AKT | 724.83JPY |
6AKT | 869.79JPY |
7AKT | 1,014.76JPY |
8AKT | 1,159.73JPY |
9AKT | 1,304.69JPY |
10AKT | 1,449.66JPY |
100AKT | 14,496.65JPY |
500AKT | 72,483.25JPY |
1000AKT | 144,966.51JPY |
5000AKT | 724,832.55JPY |
10000AKT | 1,449,665.11JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AKT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006898AKT |
2JPY | 0.01379AKT |
3JPY | 0.02069AKT |
4JPY | 0.02759AKT |
5JPY | 0.03449AKT |
6JPY | 0.04138AKT |
7JPY | 0.04828AKT |
8JPY | 0.05518AKT |
9JPY | 0.06208AKT |
10JPY | 0.06898AKT |
100000JPY | 689.81AKT |
500000JPY | 3,449.07AKT |
1000000JPY | 6,898.14AKT |
5000000JPY | 34,490.72AKT |
10000000JPY | 68,981.44AKT |
Bảng chuyển đổi số tiền AKT sang JPY và JPY sang AKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang AKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Akash Network phổ biến
Akash Network | 1 AKT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.92INR |
![]() | Rp15,238IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.13THB |
Akash Network | 1 AKT |
---|---|
![]() | ₽92.82RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.69AED |
![]() | ₺34.29TRY |
![]() | ¥7.08CNY |
![]() | ¥144.65JPY |
![]() | $7.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKT = $1 USD, 1 AKT = €0.9 EUR, 1 AKT = ₹83.92 INR, 1 AKT = Rp15,238 IDR, 1 AKT = $1.36 CAD, 1 AKT = £0.75 GBP, 1 AKT = ฿33.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2137 |
![]() | 0.00003426 |
![]() | 0.001544 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.005619 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 3.47 |
![]() | 708.34 |
![]() | 12.99 |
![]() | 22.82 |
![]() | 0.001544 |
![]() | 6.39 |
![]() | 0.00003428 |
![]() | 0.09959 |
![]() | 0.007659 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Akash Network của bạn
Nhập số lượng AKT của bạn
Nhập số lượng AKT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Akash Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Akash Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Akash Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Akash Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Akash Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Akash Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Akash Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Akash Network (AKT)

LPT_USDT: Livepeer’s Road to Decentralized Video Infrastructure Breakthrough
Livepeer aims to revolutionize decentralized video streaming, and its token, LPT, is now seeing sustained volume and growing interest from developers and traders alike.

DARAM AI: An Innovative Breakthrough in the Field of Smart Contracts
The technical architecture of DARAM AI is based on blockchain technology, ensuring fast transaction processing and low fees.

Why is Bitcoin Rising? The Logic Behind the $110,000 Breakthrough and Future Outlook
Bitcoin hits a new high, the result of the combined effects of policy, funds, technology, and macro narratives.

Pi Network News: Ecological Breakthrough and Future Outlook
On February 20, 2025, the Pi Network mainnet officially launched.

AltLayer's new progress: Technological breakthroughs
AltLayer launched innovative Restaked Rollups and Autonome platform in Q1 2025
Rk9DQUkgVG9rZW46IEJsb2sgWmluY2lyaSB2ZSBZYXBheSBaZWthIEVudGVncmFzeW9udW5kYSDDh8SxxJ/EsXIgQcOnYW4gQmlyIMSwbm92YXN5b24=
Rk9DQUkgamV0b25sYXLEsSwgVEVFLCBFbGl6YU9TIHZlIGZvY0VsaXphIGFyYWPEsWzEscSfxLF5bGEgZ8O8dmVuaWxpciBBSSBhamFubGFyxLEgZWxkZSBldG1layBpw6dpbiBibG9rIHppbmNpcmkgdmUgQUkgdGVrbm9sb2ppbGVyaW5pIGVudGVncmUgZWRlci4=