AleaChuyển đổi Alea (ALEA) sang Euro (EUR)

ALEA/EUR: 1 ALEA ≈ €0.4957 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alea Thị trường hôm nay

Alea đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALEA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4957. Với nguồn cung lưu hành là 0 ALEA, tổng vốn hóa thị trường của ALEA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ALEA tính bằng EUR đã giảm €-0.02508, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALEA tính bằng EUR là €7.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALEA sang EUR

0.4957-4.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALEA sang EUR là €0.4957 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALEA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALEA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alea

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALEA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ALEA/-- Spot is $ and 0%, and ALEA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alea sang Euro

Bảng chuyển đổi ALEA sang EUR

logo AleaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALEA
0.49EUR
2ALEA
0.99EUR
3ALEA
1.48EUR
4ALEA
1.98EUR
5ALEA
2.47EUR
6ALEA
2.97EUR
7ALEA
3.47EUR
8ALEA
3.96EUR
9ALEA
4.46EUR
10ALEA
4.95EUR
1000ALEA
495.74EUR
5000ALEA
2,478.7EUR
10000ALEA
4,957.4EUR
50000ALEA
24,787.04EUR
100000ALEA
49,574.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALEA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alea
1EUR
2.01ALEA
2EUR
4.03ALEA
3EUR
6.05ALEA
4EUR
8.06ALEA
5EUR
10.08ALEA
6EUR
12.1ALEA
7EUR
14.12ALEA
8EUR
16.13ALEA
9EUR
18.15ALEA
10EUR
20.17ALEA
100EUR
201.71ALEA
500EUR
1,008.59ALEA
1000EUR
2,017.18ALEA
5000EUR
10,085.91ALEA
10000EUR
20,171.82ALEA

Bảng chuyển đổi số tiền ALEA sang EUR và EUR sang ALEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALEA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alea phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALEA = $0.55 USD, 1 ALEA = €0.5 EUR, 1 ALEA = ₹46.23 INR, 1 ALEA = Rp8,394.08 IDR, 1 ALEA = $0.75 CAD, 1 ALEA = £0.42 GBP, 1 ALEA = ฿18.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.7
logo BTCBTC
0.005292
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
257.3
logo BNBBNB
0.8547
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo TRXTRX
2,038.63
logo DOGEDOGE
3,254.21
logo STETHSTETH
0.22
logo ADAADA
901.61
logo SMARTSMART
290,782.05
logo HYPEHYPE
13.77
logo WBTCWBTC
0.005303
logo SUISUI
192.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alea của bạn

01

Nhập số lượng ALEA của bạn

Nhập số lượng ALEA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alea hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alea.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alea sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alea sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alea sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alea sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alea sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alea (ALEA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.