Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$10.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,861,797,072 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng TWD là NT$1,678,555,008,484.26. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng TWD đã tăng NT$0.5428, biểu thị mức tăng +5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng TWD là NT$127.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$7.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang TWD là NT$10.81 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +5.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3381 | 5.49% | |
![]() Giao ngay | $0.3382 | 5.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3374 | 4.88% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3381, with a 24-hour trading change of 5.49%, ARB/USDT Spot is $0.3381 and 5.49%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3374 and 4.88%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ARB sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 10.78TWD |
2ARB | 21.57TWD |
3ARB | 32.35TWD |
4ARB | 43.14TWD |
5ARB | 53.92TWD |
6ARB | 64.71TWD |
7ARB | 75.49TWD |
8ARB | 86.28TWD |
9ARB | 97.06TWD |
10ARB | 107.85TWD |
100ARB | 1,078.5TWD |
500ARB | 5,392.51TWD |
1000ARB | 10,785.02TWD |
5000ARB | 53,925.11TWD |
10000ARB | 107,850.23TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.09272ARB |
2TWD | 0.1854ARB |
3TWD | 0.2781ARB |
4TWD | 0.3708ARB |
5TWD | 0.4636ARB |
6TWD | 0.5563ARB |
7TWD | 0.649ARB |
8TWD | 0.7417ARB |
9TWD | 0.8344ARB |
10TWD | 0.9272ARB |
10000TWD | 927.21ARB |
50000TWD | 4,636.05ARB |
100000TWD | 9,272.11ARB |
500000TWD | 46,360.58ARB |
1000000TWD | 92,721.16ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang TWD và TWD sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.28INR |
![]() | Rp5,134.96IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.16THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽31.28RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.55TRY |
![]() | ¥2.39CNY |
![]() | ¥48.74JPY |
![]() | $2.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.34 USD, 1 ARB = €0.3 EUR, 1 ARB = ₹28.28 INR, 1 ARB = Rp5,134.96 IDR, 1 ARB = $0.46 CAD, 1 ARB = £0.25 GBP, 1 ARB = ฿11.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9489 |
![]() | 0.0001441 |
![]() | 0.005863 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.76 |
![]() | 0.02376 |
![]() | 0.09941 |
![]() | 15.66 |
![]() | 87 |
![]() | 55.98 |
![]() | 0.005917 |
![]() | 23.89 |
![]() | 7,621.81 |
![]() | 0.3556 |
![]() | 0.0001442 |
![]() | 5.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?
กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

BABY Token: เหรียญ MEME ออกโดย Arbaby แร็ปเปอร์ชาวอเมริกันบน Twitter
บทความนี้วิเคราะห์ลักษณะเฉพาะของโทเค็น BABY และกลยุทธ์ที่ประสบความสำเร็จในการทำการตลาดโซเชียลมีเดีย

โปรโตคอล Ithaca: โปรโตคอลออปชั่นที่ไม่ถูกจัดการบน Arbitrum
เป็นโปรโตคอลตัวเลือกที่ไม่ได้รับการจัดการบน Arbitrum โดย Ithaca Protocol สร้างตลาดตัวเลือกที่สามารถใช้งานร่วมกันได้และยังมีการประกอบด้วยการโต้ตอบก

DEARBOOK Token: นวัตกรรมบล็อคเชนสำหรับหนังสือเทพนิยายเชิงโต้ตอบ AI
ด้วยการรวมเทคโนโลยีปัญญาประดิษฐ์เพื่อเปลี่ยนวิธีการสร้างเรื่องราวแฟนตาซี ผู้ใช้จึงสามารถปรับแต่งหนังสือเด็กแบบโต้ตอบได้

โทเค็น NEXD: โปรโตคอล RWA ระดับสถาบันและสเตเบิลคอยน์ที่มีผลตอบแทนใน Arbitrum
NEXADE เป็นโปรโตคอล RWA ที่สร้างรายได้จาก stablecoin ผ่านพอร์ตโฟลิโอระดับสถาบัน ค้นพบว่าจะซื้อ NEXD อย่างไร วิเคราะห์แนวโน้มราคา และเข้าร่วมชุมชนเพื่อ

โทเค็น MOZ: โทเค็นชั้นคอมพิวติ้งแบบโมดูลสำหรับแพลตฟอร์ม Lumoz ในนิเวศ Arbitrum
โทเค็น MOZ เป็นโทเค็นธรรมชาติของแพลตฟอร์ม Lumoz ซึ่งมุ่งเน้นให้คำแนะนำใหม่สำหรับนักพัฒนาและผู้ใช้ผ่านโมเดิลการคำนวณและโมเดิล RaaS ที่นำเสนอ