AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Euro (EUR)

AVAX/EUR: 1 AVAX ≈ €18.77 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Euro (EUR) là €18.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 417,950,293.1 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng EUR là €7,031,289,598.24. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng EUR đã tăng €1.1, biểu thị mức tăng +6.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng EUR là €129.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang EUR

18.77+6.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang EUR là €18.77 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $20.92, with a 24-hour trading change of 5.76%, AVAX/USDT Spot is $20.92 and 5.76%, and AVAX/USDT Perpetual is $20.93 and 5.92%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Euro

Bảng chuyển đổi AVAX sang EUR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AVAX
18.91EUR
2AVAX
37.82EUR
3AVAX
56.73EUR
4AVAX
75.64EUR
5AVAX
94.56EUR
6AVAX
113.47EUR
7AVAX
132.38EUR
8AVAX
151.29EUR
9AVAX
170.21EUR
10AVAX
189.12EUR
100AVAX
1,891.24EUR
500AVAX
9,456.22EUR
1000AVAX
18,912.44EUR
5000AVAX
94,562.24EUR
10000AVAX
189,124.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1EUR
0.05287AVAX
2EUR
0.1057AVAX
3EUR
0.1586AVAX
4EUR
0.2115AVAX
5EUR
0.2643AVAX
6EUR
0.3172AVAX
7EUR
0.3701AVAX
8EUR
0.423AVAX
9EUR
0.4758AVAX
10EUR
0.5287AVAX
10000EUR
528.75AVAX
50000EUR
2,643.76AVAX
100000EUR
5,287.52AVAX
500000EUR
26,437.61AVAX
1000000EUR
52,875.22AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang EUR và EUR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.11 USD, 1 AVAX = €18.91 EUR, 1 AVAX = ₹1,763.58 INR, 1 AVAX = Rp320,233.12 IDR, 1 AVAX = $28.63 CAD, 1 AVAX = £15.85 GBP, 1 AVAX = ฿696.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.99
logo BTCBTC
0.005594
logo ETHETH
0.2869
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
252.64
logo BNBBNB
0.9058
logo SOLSOL
3.6
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,030.01
logo ADAADA
775.24
logo TRXTRX
2,220.31
logo STETHSTETH
0.2873
logo WBTCWBTC
0.005595
logo SUISUI
149.05
logo SMARTSMART
484,039.89
logo LINKLINK
37.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

什么是AVAXAI代币?

什么是AVAXAI代币?

AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明

第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明

加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明;宏观方面,美联储和日本央行会议纪要发布,亚洲股市下挫,油价下跌;投资者等待关键数据

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-30
Avalanche和Salvor的100万美元NFT借贷企业:对AVAX来说是一个改变游戏规则的事件吗?

Avalanche和Salvor的100万美元NFT借贷企业:对AVAX来说是一个改变游戏规则的事件吗?

在低迷的市场中,基于比特币的NFT表现出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密货币鲸鱼对雪崩币(AVAX)价格的影响:分析和预测

加密货币鲸鱼对雪崩币(AVAX)价格的影响:分析和预测

2024年第二季度雪崩币看涨前景的最大威胁

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
第一行情 | 比特币4月底前突破$70,000概率为20%,World APP日活用户数突破100万,本周超4亿美元AVAX等代币将大额解锁

第一行情 | 比特币4月底前突破$70,000概率为20%,World APP日活用户数突破100万,本周超4亿美元AVAX等代币将大额解锁

洪都拉斯禁止交易加密货币,Pixels将向RON质押者空投2000万枚代币,Blast TVL突破18亿美元,World APP日活用户数突破100万,CME比特币期货合约未平仓金额创历史新高,本周AVAX、ID和DYDX代币将大额解锁。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.