AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Swedish Krona (SEK)

AVAX/SEK: 1 AVAX ≈ kr251.86 SEK

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Swedish Krona (SEK) là kr251.86. Với nguồn cung lưu hành là 418,434,403.29 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng SEK là kr1,072,053,217,672.74. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng SEK đã giảm kr-8.6, biểu thị mức giảm -3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng SEK là kr1,474.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr28.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang SEK

kr251.86-3.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang SEK là kr251.86 SEK, với tỷ lệ thay đổi là -3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/SEK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/SEK trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.49, with a 24-hour trading change of -4.29%, AVAX/USDT Spot is $24.49 and -4.29%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.49 and -1.65%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

Bảng chuyển đổi AVAX sang SEK

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo SEK
1AVAX
251.86SEK
2AVAX
503.73SEK
3AVAX
755.59SEK
4AVAX
1,007.46SEK
5AVAX
1,259.33SEK
6AVAX
1,511.19SEK
7AVAX
1,763.06SEK
8AVAX
2,014.92SEK
9AVAX
2,266.79SEK
10AVAX
2,518.66SEK
100AVAX
25,186.61SEK
500AVAX
125,933.07SEK
1000AVAX
251,866.14SEK
5000AVAX
1,259,330.74SEK
10000AVAX
2,518,661.48SEK

Bảng chuyển đổi SEK sang AVAX

logo SEKSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1SEK
0.00397AVAX
2SEK
0.00794AVAX
3SEK
0.01191AVAX
4SEK
0.01588AVAX
5SEK
0.01985AVAX
6SEK
0.02382AVAX
7SEK
0.02779AVAX
8SEK
0.03176AVAX
9SEK
0.03573AVAX
10SEK
0.0397AVAX
100000SEK
397.03AVAX
500000SEK
1,985.18AVAX
1000000SEK
3,970.36AVAX
5000000SEK
19,851.81AVAX
10000000SEK
39,703.62AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang SEK và SEK sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang SEK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SEK sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.66 USD, 1 AVAX = €22.09 EUR, 1 AVAX = ₹2,060.16 INR, 1 AVAX = Rp374,085.68 IDR, 1 AVAX = $33.45 CAD, 1 AVAX = £18.52 GBP, 1 AVAX = ฿813.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SEKSEK
logo GTGT
2.24
logo BTCBTC
0.0004737
logo ETHETH
0.01939
logo USDTUSDT
49.15
logo XRPXRP
19.3
logo BNBBNB
0.07489
logo SOLSOL
0.2804
logo USDCUSDC
49.15
logo DOGEDOGE
213.83
logo ADAADA
61.02
logo TRXTRX
184.91
logo STETHSTETH
0.01946
logo SUISUI
12.21
logo WBTCWBTC
0.0004746
logo LINKLINK
2.92
logo AVAXAVAX
1.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swedish Krona nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT, SEK sang BTC, SEK sang ETH, SEK sang USBT, SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Swedish Krona

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Swedish Krona (SEK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Swedish Krona?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.