Cap Thị trường hôm nay
Cap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cap chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥17.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CAP, tổng vốn hóa thị trường của Cap tính bằng JPY là ¥257,333,615.02. Trong 24h qua, giá của Cap tính bằng JPY đã tăng ¥0.02498, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cap tính bằng JPY là ¥121,629.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥493.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAP sang JPY là ¥17.87 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Cap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAP/-- Spot is $ and 0%, and CAP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CAP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAP | 17.87JPY |
2CAP | 35.74JPY |
3CAP | 53.61JPY |
4CAP | 71.48JPY |
5CAP | 89.35JPY |
6CAP | 107.22JPY |
7CAP | 125.09JPY |
8CAP | 142.96JPY |
9CAP | 160.83JPY |
10CAP | 178.7JPY |
100CAP | 1,787.01JPY |
500CAP | 8,935.08JPY |
1000CAP | 17,870.17JPY |
5000CAP | 89,350.89JPY |
10000CAP | 178,701.78JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05595CAP |
2JPY | 0.1119CAP |
3JPY | 0.1678CAP |
4JPY | 0.2238CAP |
5JPY | 0.2797CAP |
6JPY | 0.3357CAP |
7JPY | 0.3917CAP |
8JPY | 0.4476CAP |
9JPY | 0.5036CAP |
10JPY | 0.5595CAP |
10000JPY | 559.59CAP |
50000JPY | 2,797.95CAP |
100000JPY | 5,595.91CAP |
500000JPY | 27,979.57CAP |
1000000JPY | 55,959.14CAP |
Bảng chuyển đổi số tiền CAP sang JPY và JPY sang CAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cap phổ biến
Cap | 1 CAP |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.37INR |
![]() | Rp1,882.52IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.09THB |
Cap | 1 CAP |
---|---|
![]() | ₽11.47RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.24TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.87JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAP = $0.12 USD, 1 CAP = €0.11 EUR, 1 CAP = ₹10.37 INR, 1 CAP = Rp1,882.52 IDR, 1 CAP = $0.17 CAD, 1 CAP = £0.09 GBP, 1 CAP = ฿4.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.214 |
![]() | 0.00003418 |
![]() | 0.001558 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 0.02603 |
![]() | 3.47 |
![]() | 545.36 |
![]() | 12.85 |
![]() | 22.72 |
![]() | 0.001548 |
![]() | 6.31 |
![]() | 0.0000343 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 0.007469 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cap của bạn
Nhập số lượng CAP của bạn
Nhập số lượng CAP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cap (CAP)

Gate Carteira 2025: Abrindo um Novo Capítulo na Gestão de Ativos Inteligentes Web3
Este artigo irá analisar profundamente os três principais destaques da Gate Carteira v7.7.0.

Popularização da Ciência do Agregador DEX: Abrindo um Novo Capítulo na Descentralização das Trocas
Um agregador DEX é uma ferramenta inteligente que consolida liquidez de várias trocas descentralizadas através de algoritmos para encontrar o melhor caminho de negociação para os usuários.

Gestão de Patrimônio On-chain: Abrindo um Novo Capítulo em Finanças Descentralizadas
O núcleo da gestão de riqueza on-chain reside em alcançar a apreciação de ativos através da tecnologia blockchain e contratos inteligentes.

Gate Alfa: Abrindo um Novo Capítulo no Comércio On-Chain
Abrindo um Novo Capítulo no Comércio On-Chain

Oasis Network: A Força Inovadora que Abre um Novo Capítulo para o Web3
Oasis Network, como uma força inovadora neste campo, está proporcionando aos usuários uma plataforma de blockchain eficiente.

XCN Token: Capacitando o Futuro da Conectividade Web3
A moeda XCN (Onyxcoin) é o token nativo do ecossistema blockchain Onyx.