ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Danish Krone (DKK)

LINK/DKK: 1 LINK ≈ kr112.54 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr112.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng DKK là kr494,290,018,008.05. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng DKK đã tăng kr5.85, biểu thị mức tăng +5.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng DKK là kr352.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.9904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang DKK

kr112.54+5.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang DKK là kr112.54 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +5.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/DKK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $16.91, with a 24-hour trading change of 5.24%, LINK/USDT Spot is $16.91 and 5.24%, and LINK/USDT Perpetual is $16.91 and 5.48%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi LINK sang DKK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1LINK
112.54DKK
2LINK
225.08DKK
3LINK
337.63DKK
4LINK
450.17DKK
5LINK
562.71DKK
6LINK
675.26DKK
7LINK
787.8DKK
8LINK
900.34DKK
9LINK
1,012.89DKK
10LINK
1,125.43DKK
100LINK
11,254.35DKK
500LINK
56,271.75DKK
1000LINK
112,543.5DKK
5000LINK
562,717.54DKK
10000LINK
1,125,435.08DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang LINK

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1DKK
0.008885LINK
2DKK
0.01777LINK
3DKK
0.02665LINK
4DKK
0.03554LINK
5DKK
0.04442LINK
6DKK
0.05331LINK
7DKK
0.06219LINK
8DKK
0.07108LINK
9DKK
0.07996LINK
10DKK
0.08885LINK
100000DKK
888.54LINK
500000DKK
4,442.72LINK
1000000DKK
8,885.45LINK
5000000DKK
44,427.26LINK
10000000DKK
88,854.52LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang DKK và DKK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DKK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $16.74 USD, 1 LINK = €15 EUR, 1 LINK = ₹1,398.75 INR, 1 LINK = Rp253,986.88 IDR, 1 LINK = $22.71 CAD, 1 LINK = £12.57 GBP, 1 LINK = ฿552.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.35
logo BTCBTC
0.0007241
logo ETHETH
0.02999
logo USDTUSDT
74.8
logo XRPXRP
30.93
logo BNBBNB
0.1142
logo SOLSOL
0.4331
logo USDCUSDC
74.81
logo DOGEDOGE
315.16
logo ADAADA
91.83
logo TRXTRX
286.26
logo STETHSTETH
0.03009
logo SUISUI
18.7
logo WBTCWBTC
0.0007251
logo LINKLINK
4.44
logo AVAXAVAX
3.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.