CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1252. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng EUR đã giảm €-0.009072, biểu thị mức giảm -6.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01836.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang EUR là €0.1252 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Euro
Bảng chuyển đổi CODA sang EUR
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 0.12EUR |
2CODA | 0.25EUR |
3CODA | 0.37EUR |
4CODA | 0.5EUR |
5CODA | 0.62EUR |
6CODA | 0.75EUR |
7CODA | 0.87EUR |
8CODA | 1EUR |
9CODA | 1.12EUR |
10CODA | 1.25EUR |
1000CODA | 125.24EUR |
5000CODA | 626.24EUR |
10000CODA | 1,252.48EUR |
50000CODA | 6,262.43EUR |
100000CODA | 12,524.86EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1EUR | 7.98CODA |
2EUR | 15.96CODA |
3EUR | 23.95CODA |
4EUR | 31.93CODA |
5EUR | 39.92CODA |
6EUR | 47.9CODA |
7EUR | 55.88CODA |
8EUR | 63.87CODA |
9EUR | 71.85CODA |
10EUR | 79.84CODA |
100EUR | 798.41CODA |
500EUR | 3,992.06CODA |
1000EUR | 7,984.12CODA |
5000EUR | 39,920.6CODA |
10000EUR | 79,841.2CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang EUR và EUR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.68INR |
![]() | Rp2,120.76IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.61THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽12.92RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.77TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.13JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.13 EUR, 1 CODA = ₹11.68 INR, 1 CODA = Rp2,120.76 IDR, 1 CODA = $0.19 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.22 |
![]() | 0.0051 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 558.11 |
![]() | 243.92 |
![]() | 0.8314 |
![]() | 3.37 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,831.26 |
![]() | 1,922.95 |
![]() | 772.13 |
![]() | 0.2006 |
![]() | 0.005096 |
![]() | 13.25 |
![]() | 406,155.3 |
![]() | 159.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Proof of Work (PoW) Là Gì? Vai Trò Của PoW Trong Blockchain
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, cơ chế đồng thuận đóng vai trò then chốt trong việc bảo mật mạng lưới và xác minh giao dịch.

FARTCOIN_USDT: Giao dịch đồng Meme hài hước nhất Internet trên Gate vào năm 2025
Giao dịch đồng Meme hài hước nhất của Internet trên Gate vào năm 2025

Sharding là gì? Thách thức và Rủi ro Tiềm ẩn của Công nghệ Sharding
Trong thế giới blockchain, khả năng mở rộng (scalability) là một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà phát triển đang cố gắng vượt qua.

MASK_USDT: Khám Phá Tương Lai của Quyền Riêng Tư Web3 và Tiện Ích DeFi
MASK_USDT đang gia tăng động lực như một token tiện ích mạnh mẽ cho những người dùng chú trọng đến quyền riêng tư và những người đam mê DeFi.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

LPT_USDT: Con đường của Livepeer đến sự đột phá hạ tầng video phi tập trung
Livepeer nhằm cách mạng hóa việc phát trực tuyến video phi tập trung, và token của nó, LPT, hiện đang chứng kiến khối lượng giao dịch ổn định và sự quan tâm ngày càng tăng từ các nhà phát triển và nhà giao dịch.