C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Thai Baht (THB)

CODA/THB: 1 CODA ≈ ฿4.78 THB

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿4.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng THB đã tăng ฿0.3289, biểu thị mức tăng +7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng THB là ฿82.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang THB

฿4.78+7.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang THB là ฿4.78 THB, với tỷ lệ thay đổi là +7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/THB trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CODA sang THB

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CODA
4.78THB
2CODA
9.56THB
3CODA
14.35THB
4CODA
19.13THB
5CODA
23.91THB
6CODA
28.7THB
7CODA
33.48THB
8CODA
38.26THB
9CODA
43.05THB
10CODA
47.83THB
100CODA
478.37THB
500CODA
2,391.86THB
1000CODA
4,783.72THB
5000CODA
23,918.63THB
10000CODA
47,837.26THB

Bảng chuyển đổi THB sang CODA

logo THBSố lượng
Chuyển thành
C
1THB
0.209CODA
2THB
0.418CODA
3THB
0.6271CODA
4THB
0.8361CODA
5THB
1.04CODA
6THB
1.25CODA
7THB
1.46CODA
8THB
1.67CODA
9THB
1.88CODA
10THB
2.09CODA
1000THB
209.04CODA
5000THB
1,045.21CODA
10000THB
2,090.42CODA
50000THB
10,452.1CODA
100000THB
20,904.2CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang THB và THB sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.15 USD, 1 CODA = €0.13 EUR, 1 CODA = ₹12.12 INR, 1 CODA = Rp2,200.17 IDR, 1 CODA = $0.2 CAD, 1 CODA = £0.11 GBP, 1 CODA = ฿4.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8166
logo BTCBTC
0.0001379
logo ETHETH
0.005634
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.54
logo BNBBNB
0.02274
logo SOLSOL
0.09458
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
77.45
logo TRXTRX
52.72
logo ADAADA
21.24
logo STETHSTETH
0.005645
logo WBTCWBTC
0.0001383
logo HYPEHYPE
0.3871
logo SUISUI
4.46
logo SMARTSMART
12,995.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.