Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.986. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 156,595,296.23 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng TRY là ₺5,270,479,594.27. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng TRY đã tăng ₺0.07221, biểu thị mức tăng +7.919999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng TRY là ₺15.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.8861.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang TRY là ₺0.986 TRY, với sự thay đổi +7.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi CROID sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.98TRY |
2CROID | 1.97TRY |
3CROID | 2.95TRY |
4CROID | 3.94TRY |
5CROID | 4.93TRY |
6CROID | 5.91TRY |
7CROID | 6.9TRY |
8CROID | 7.88TRY |
9CROID | 8.87TRY |
10CROID | 9.86TRY |
1000CROID | 986.06TRY |
5000CROID | 4,930.31TRY |
10000CROID | 9,860.62TRY |
50000CROID | 49,303.14TRY |
100000CROID | 98,606.28TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 1.01CROID |
2TRY | 2.02CROID |
3TRY | 3.04CROID |
4TRY | 4.05CROID |
5TRY | 5.07CROID |
6TRY | 6.08CROID |
7TRY | 7.09CROID |
8TRY | 8.11CROID |
9TRY | 9.12CROID |
10TRY | 10.14CROID |
100TRY | 101.41CROID |
500TRY | 507.06CROID |
1000TRY | 1,014.13CROID |
5000TRY | 5,070.67CROID |
10000TRY | 10,141.34CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang TRY và TRY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.41INR |
![]() | Rp438.24IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.95THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.67RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.99TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.16JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.41 INR, 1 CROID = Rp438.24 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
FDUSD chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9483 |
![]() | 0.0001353 |
![]() | 0.005713 |
![]() | 14.67 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.4 |
![]() | 0.02225 |
![]() | 0.09773 |
![]() | 14.65 |
![]() | 3,818.18 |
![]() | 51.11 |
![]() | 86.58 |
![]() | 0.005716 |
![]() | 25.2 |
![]() | 0.0001354 |
![]() | 0.3887 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Phần thưởng Quản lý Tài sản VIP Gate không bao giờ dừng lại — Mang về một thùng đầy Moutai!
Sự kiện "Carnival Mùa Hè Quản Lý Tài Sản VIP của Gate" kết hợp hoàn hảo giữa quản lý tài sản chuyên nghiệp và các phần thưởng vật chất hàng đầu.

Ví tiền Gate: Chìa khóa một điểm đến của bạn đến thế giới Web3
Sự phát triển của Gate Wallet đánh dấu một sự thay đổi chất lượng trong các ví Web3 từ một "công cụ" thành một "cổng sinh thái.

Gate Alpha: Định nghĩa lại giao dịch Web3 — Mở khóa cơ hội trên chuỗi mới chỉ với một cú nhấp chuột
Tính đến tháng 7 năm 2025, khối lượng giao dịch hàng tháng của Gate Alpha đã vượt qua 3 tỷ USD.

Chương Mới Của Sự Tích Hợp Giữa Mã Hóa Và TradFi: Gate xStocks Zone Mở Ra Những Cơ Hội Đầu Tư Toàn Cầu Mới
Khu vực xStocks của Gate mở ra những cơ hội đầu tư toàn cầu mới

Khu vực xStocks của Gate khơi dậy một cơn sốt giao dịch mới: sự tích hợp đổi mới giữa tài sản kỹ thuật số và đầu tư cổ phiếu
Sự tích hợp sáng tạo của tài sản kỹ thuật số và đầu tư chứng khoán

Mở khóa giá trị mới trong Bitcoin: Khai thác Staking Gate đưa vào kỷ nguyên lợi suất cao 3,07%
Đăng nhập vào Gate, staking BTC, và để Bitcoin của bạn bắt đầu hành trình tự động tăng giá.