Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.3887. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,310,684.01 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng AED là د.إ213,153,784.26. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng AED đã tăng د.إ0.008212, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng AED là د.إ0.8429, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.258.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang AED là د.إ0.3887 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/AED trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.38AED |
2ZKCRO | 0.77AED |
3ZKCRO | 1.16AED |
4ZKCRO | 1.55AED |
5ZKCRO | 1.94AED |
6ZKCRO | 2.33AED |
7ZKCRO | 2.72AED |
8ZKCRO | 3.1AED |
9ZKCRO | 3.49AED |
10ZKCRO | 3.88AED |
1000ZKCRO | 388.72AED |
5000ZKCRO | 1,943.61AED |
10000ZKCRO | 3,887.23AED |
50000ZKCRO | 19,436.15AED |
100000ZKCRO | 38,872.31AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2.57ZKCRO |
2AED | 5.14ZKCRO |
3AED | 7.71ZKCRO |
4AED | 10.29ZKCRO |
5AED | 12.86ZKCRO |
6AED | 15.43ZKCRO |
7AED | 18ZKCRO |
8AED | 20.58ZKCRO |
9AED | 23.15ZKCRO |
10AED | 25.72ZKCRO |
100AED | 257.25ZKCRO |
500AED | 1,286.26ZKCRO |
1000AED | 2,572.52ZKCRO |
5000AED | 12,862.62ZKCRO |
10000AED | 25,725.25ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang AED và AED sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZKCRO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.84INR |
![]() | Rp1,605.67IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.49THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽9.78RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.61TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.24JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8.84 INR, 1 ZKCRO = Rp1,605.67 IDR, 1 ZKCRO = $0.14 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.27 |
![]() | 0.001222 |
![]() | 0.05136 |
![]() | 136.1 |
![]() | 56.21 |
![]() | 0.2001 |
![]() | 0.764 |
![]() | 136.2 |
![]() | 567.89 |
![]() | 169.63 |
![]() | 491.84 |
![]() | 0.05131 |
![]() | 0.001225 |
![]() | 35.22 |
![]() | 4.16 |
![]() | 8.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos zkEVM CRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

P2WPKH: Sự tiến hoá và đổi mới của Địa chỉ Bitcoin
P2WPKH (Thanh toán đến Địa chỉ Khóa Công khai Chứng kiến) như một hình thức địa chỉ Bitcoin sáng tạo, không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tăng cường bảo mật.

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.

Khối DAG vào năm 2025: Ứng dụng Web3 và Giải pháp Tăng khả năng mở rộng
Khám phá tác động cách mạng của BlockDAG đối với Web3