Day By DayChuyển đổi Day By Day (DBD) sang Japanese Yen (JPY)

DBD/JPY: 1 DBD ≈ ¥0.1519 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Day By Day Thị trường hôm nay

Day By Day đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DBD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1519. Với nguồn cung lưu hành là 0 DBD, tổng vốn hóa thị trường của DBD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DBD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001071, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBD tính bằng JPY là ¥57.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBD sang JPY

¥0.1519-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBD sang JPY là ¥0.1519 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Day By Day

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DBD/-- Spot is $ and 0%, and DBD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Day By Day sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi DBD sang JPY

logo Day By DaySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DBD
0.15JPY
2DBD
0.3JPY
3DBD
0.45JPY
4DBD
0.6JPY
5DBD
0.75JPY
6DBD
0.91JPY
7DBD
1.06JPY
8DBD
1.21JPY
9DBD
1.36JPY
10DBD
1.51JPY
1000DBD
151.92JPY
5000DBD
759.6JPY
10000DBD
1,519.21JPY
50000DBD
7,596.08JPY
100000DBD
15,192.17JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DBD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Day By Day
1JPY
6.58DBD
2JPY
13.16DBD
3JPY
19.74DBD
4JPY
26.32DBD
5JPY
32.91DBD
6JPY
39.49DBD
7JPY
46.07DBD
8JPY
52.65DBD
9JPY
59.24DBD
10JPY
65.82DBD
100JPY
658.23DBD
500JPY
3,291.16DBD
1000JPY
6,582.33DBD
5000JPY
32,911.67DBD
10000JPY
65,823.34DBD

Bảng chuyển đổi số tiền DBD sang JPY và JPY sang DBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DBD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang DBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Day By Day phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBD = $0 USD, 1 DBD = €0 EUR, 1 DBD = ₹0.09 INR, 1 DBD = Rp16 IDR, 1 DBD = $0 CAD, 1 DBD = £0 GBP, 1 DBD = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1562
logo BTCBTC
0.00003349
logo ETHETH
0.001467
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.46
logo BNBBNB
0.00524
logo SOLSOL
0.0202
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.44
logo ADAADA
4.37
logo TRXTRX
13.18
logo STETHSTETH
0.001441
logo WBTCWBTC
0.00003354
logo SUISUI
0.8755
logo LINKLINK
0.2137
logo SMARTSMART
3,046.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Day By Day của bạn

01

Nhập số lượng DBD của bạn

Nhập số lượng DBD của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Day By Day hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Day By Day.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Day By Day sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Day By Day

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Day By Day sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Day By Day sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Day By Day (DBD)

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

يقود مشروع MOG اتجاهًا جديدًا في قطاع الكاريكاتير مع أصل إبداعي فريد وقدرات قوية في بناء المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر PLSX في عام 2025: قيمة توكن PulseX وتحليل السوق

سعر PLSX في عام 2025: قيمة توكن PulseX وتحليل السوق

اكتشف إمكانيات PLSX في ارتفاع عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين

سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين

استكشاف الارتفاع المحتمل في سعر OHM بحلول عام 2025، من خلال تحليل استراتيجية DeFi المبتكرة لـ Olympus DAO ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر VINU في عام 2025: تحليل واستراتيجيات الاستثمار

سعر VINU في عام 2025: تحليل واستراتيجيات الاستثمار

استكشاف إمكانات سعر VINU في عام 2025 مع تحليل الخبراء واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.