EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼10,012.12 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼10,012.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,728,560.39 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SAR là ﷼4,532,810,391,398.53. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SAR đã tăng ﷼796.12, biểu thị mức tăng +8.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SAR là ﷼18,293.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

10,012.12+8.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là +8.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,668.55, with a 24-hour trading change of 8.69%, ETH/USDT Spot is $2,668.55 and 8.69%, and ETH/USDT Perpetual is $2,667.05 and 8.43%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
10,012.12SAR
2ETH
20,024.25SAR
3ETH
30,036.37SAR
4ETH
40,048.5SAR
5ETH
50,060.62SAR
6ETH
60,072.75SAR
7ETH
70,084.87SAR
8ETH
80,097SAR
9ETH
90,109.12SAR
10ETH
100,121.25SAR
100ETH
1,001,212.5SAR
500ETH
5,006,062.5SAR
1000ETH
10,012,125SAR
5000ETH
50,060,625SAR
10000ETH
100,121,250SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1SAR
0.00009987ETH
2SAR
0.0001997ETH
3SAR
0.0002996ETH
4SAR
0.0003995ETH
5SAR
0.0004993ETH
6SAR
0.0005992ETH
7SAR
0.0006991ETH
8SAR
0.000799ETH
9SAR
0.0008989ETH
10SAR
0.0009987ETH
10000000SAR
998.78ETH
50000000SAR
4,993.94ETH
100000000SAR
9,987.88ETH
500000000SAR
49,939.44ETH
1000000000SAR
99,878.89ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,669.9 USD, 1 ETH = €2,391.96 EUR, 1 ETH = ₹223,049.85 INR, 1 ETH = Rp40,501,677.35 IDR, 1 ETH = $3,621.45 CAD, 1 ETH = £2,005.09 GBP, 1 ETH = ฿88,060.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.01
logo BTCBTC
0.001284
logo ETHETH
0.04993
logo XRPXRP
51.46
logo USDTUSDT
133.36
logo BNBBNB
0.2011
logo SOLSOL
0.73
logo USDCUSDC
133.33
logo DOGEDOGE
546.35
logo ADAADA
161.2
logo TRXTRX
485.59
logo STETHSTETH
0.05001
logo SUISUI
33.2
logo WBTCWBTC
0.001284
logo LINKLINK
7.69
logo AVAXAVAX
5.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.